KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
22/06 22:59
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
27-06
2024
Cộng hòa Séc
Thổ Nhĩ Kỳ
4 Ngày
Euro 2024
Cách đây
27-06
2024
Georgia
Bồ Đào Nha
4 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Joao NevesVitor Ferreira Pio
83'
Antonio SilvaKepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Merih DemiralSamet Akaydin
75'
Arda GulerYunus Akgun
70'
68'
Nelson Cabral SemedoJoao Cancelo
Ismail YuksekKaan Ayhan
58'
Kenan YildizMuhammed Kerem Akturkoglu
58'
56'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Yusuf YaziciOrkun Kokcu
46'
46'
Ruben NevesJoao Palhinha
46'
Pedro NetoRafael Leao
45'
Joao Palhinha
Zeki Celik
42'
Samet Akaydin
42'
39'
Rafael Leao
28'
Samet Akaydin
Abdulkerim Bardakci
25'
21'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
12
Bayindir A.
5.427.28
Costa D.
2220
Kadioglu F.
6.887.36
Cancelo J.
2014
Bardakci A.
5.687.02
Dias R.
44
Akaydin S.
5.867.32
Pepe
32
Celik Z.
6.017.1
Mendes N.
1922
Ayhan K.
5.846.99
Vitinha
2310
Calhanoglu H.
6.46.75
Palhinha J.
67
Akturkoglu K.
6.068.09
Bernardo Silva
106
Kokcu O.
6.17.81
Fernandes B.
825
Akgun Y.
6.316.33
Leao R.
1721
Yilmaz B.
5.927.83
Cristiano Ronaldo
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2.7 |
1.7 | Bàn thua | 1.1 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
5.2 | Phạt góc | 7.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
10.8 | Phạm lỗi | 8.9 |
51.2% | Kiểm soát bóng | 67.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 9% | 1~15 | 19% | 9% |
9% | 13% | 16~30 | 8% | 9% |
18% | 25% | 31~45 | 21% | 4% |
10% | 16% | 46~60 | 21% | 13% |
17% | 12% | 61~75 | 8% | 27% |
35% | 22% | 76~90 | 19% | 36% |