KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
27/06 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Georgia
Cộng hòa Séc
72 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Albania
Georgia
75 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Ukraine
Georgia
106 Ngày
Euro 2024
Cách đây
02-07
2024
Bồ Đào Nha
[A3]/[B3]/[C3]
5 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
06-09
2024
Bồ Đào Nha
Croatia
70 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
09-09
2024
Bồ Đào Nha
Scotland
73 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Anzor Mekvabishvili
85'
Zurab DavitashviliKhvicha Kvaratskhelia
82'
Anzor MekvabishviliGiorgi Chakvetadze
81'
Solomon KvirkveliaGiorgi Gvelesiani
76'
75'
Matheus Luiz NunesJoao Neves
75'
Diogo JotaPedro Neto
66'
Nelson Cabral SemedoAntonio Silva
66'
Goncalo Matias RamosCristiano Ronaldo
Giorgi TsitaishviliLuka Lochoshvili
63'
Georges Mikautadze
57'
53'
Ruben Neves
46'
Ruben NevesJoao Palhinha
44'
Pedro Neto
28'
Cristiano Ronaldo
Khvicha Kvaratskhelia
2'
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
3-4-2-1 Khách
25
Mamardashvili G.
7.695.81
Costa D.
2214
Lochoshvili L.
7.134.94
Antonio Silva
243
Dvali L.
7.176.22
Pereira D.
134
Kashia G.
7.477.14
Inacio G.
1415
Gvelesiani G.
6.836.74
Dalot D.
52
Kakabadze O.
6.916.79
Palhinha J.
66
Kochorashvili G.
7.026.38
Neves J.
1517
Kiteishvili O.
6.997.23
Neto P.
2510
Chakvetadze G.
6.856.54
Conceicao F.
267
Kvaratskhelia K.
8.016.91
Joao Felix
1122
Mikautadze G.
7.836.2
Cristiano Ronaldo
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2.7 |
1.2 | Bàn thua | 0.9 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
4.2 | Phạt góc | 6.9 |
2 | Thẻ vàng | 1.4 |
11.7 | Phạm lỗi | 8.7 |
43.6% | Kiểm soát bóng | 67.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 8% | 1~15 | 13% | 10% |
3% | 15% | 16~30 | 17% | 10% |
20% | 23% | 31~45 | 19% | 5% |
23% | 17% | 46~60 | 15% | 15% |
13% | 11% | 61~75 | 19% | 25% |
23% | 22% | 76~90 | 15% | 35% |