KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Euro 2024
27/06 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Georgia
Cộng hòa Séc
72 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
11-09
2024
Cộng hòa Séc
Ukraine
75 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Cộng hòa Séc
Albania
106 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
07-09
2024
Wales
Thổ Nhĩ Kỳ
71 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
10-09
2024
Thổ Nhĩ Kỳ
Iceland
74 Ngày
UEFA Nations League
Cách đây
12-10
2024
Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
106 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tomas Chory
90+7'
90+7'
Arda Guler
Tomas Soucek
90+7'
90+4'
Kaan Ayhan
90+4'
Orkun Kokcu
90+3'
Cenk Tosun
Ladislav Krejci
90+1'
87'
Orkun KokcuHakan Calhanoglu
85'
Samet Akaydin
Lukas Cerv
85'
Vitezslav Jaros
84'
81'
Mert Muldur
Matej JurasekDavid Jurasek
81'
76'
Muhammed Kerem AkturkogluKenan Yildiz
Ondrej LingrLukas Provod
75'
75'
Cenk TosunArda Guler
68'
Ugurcan Cakir
66'
Hakan Calhanoglu
Tomas Soucek
66'
64'
Fehmi Mert Gunok
63'
Okay YokusluIsmail Yuksek
Tomas ChoryAdam Hlozek
55'
Matej KovarJindrich Stanek
55'
Jan KuchtaMojmir Chytil
55'
51'
Hakan Calhanoglu
49'
Ismail Yuksek
46'
Kaan AyhanSalih Ozcan
37'
Kenan Yildiz
Patrik Schick
34'
31'
Salih Ozcan
Antonin Barak
20'
Antonin Barak
11'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
1
Stanek J.
6.525.95
Gunok M.
118
Krejci L.
6.316.82
Muldur M.
184
Hranac R.
5.97.1
Akaydin S.
43
Holes T.
6.457.17
Demiral M.
315
Jurasek D.
6.427.1
Kadioglu F.
2014
Provod L.
6.736.42
Ozcan S.
1522
Soucek T.
7.647.24
Yuksek I.
165
Coufal V.
6.766.48
Guler A.
89
Hlozek A.
6.086.94
Calhanoglu H.
107
Barak A.
4.856.62
Kenan Yildiz
1913
Chytil M.
6.017.84
Yilmaz B.
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.1 | Bàn thua | 1.6 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
5.5 | Phạt góc | 5.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.8 |
13 | Phạm lỗi | 11.5 |
53.8% | Kiểm soát bóng | 51.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 5% | 18% |
8% | 9% | 16~30 | 13% | 12% |
15% | 19% | 31~45 | 30% | 20% |
24% | 9% | 46~60 | 11% | 22% |
13% | 16% | 61~75 | 25% | 8% |
24% | 37% | 76~90 | 11% | 16% |