KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
02/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
12-03
2024
Chelsea FC
Newcastle United
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Crystal Palace
Newcastle United
13 Ngày
Cúp FA
Cách đây
16-03
2024
Manchester City
Newcastle United
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2024
Wolves
Fulham
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Wolves
AFC Bournemouth
13 Ngày
Cúp FA
Cách đây
17-03
2024
Wolves
Coventry
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Elliot AndersonAnthony Gordon
90+2'
Valentino Livramento
90+1'
85'
Rayan Ait Nouri
81'
Tawanda ChirewaJeanricner Bellegarde
81'
Boubacar TraoreMario Lemina
Miguel Angel Almiron RejalaJacob Murphy
70'
Harvey BarnesAlexander Isak
70'
Lewis MileyJoseph Willock
70'
60'
Hugo BuenoToti Gomes
Valentino LivramentoKieran Trippier
52'
46'
Daniel BentleyJose Sa
46'
Nathan FraserPedro Neto
Anthony Gordon
33'
Alexander Isak
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
1
Dubravka M.
7.71
Jose Sa
133
Burn D.
7.4523
Kilman M.
234
Botman S.
6.9715
Dawson C.
155
Schar F.
7.4524
Toti
242
Trippier K.
6.7122
Semedo N.
2228
Willock J.
6.95
Lemina M.
539
Guimaraes B.
7.8520
Doyle T.
2036
Longstaff S.
7.153
Ait Nouri R.
310
Gordon A.
7.9121
Sarabia P.
2114
Isak A.
7.2827
Bellegarde J.
2723
Murphy J.
6.677
Neto P.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.6 |
2.1 | Bàn thua | 1.2 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
4.7 | Phạt góc | 4.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.8 | Phạm lỗi | 10.7 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 44.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 2% | 17% |
12% | 11% | 16~30 | 19% | 15% |
23% | 12% | 31~45 | 12% | 10% |
18% | 11% | 46~60 | 19% | 23% |
20% | 24% | 61~75 | 19% | 8% |
16% | 25% | 76~90 | 27% | 23% |