KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
02/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2024
Manchester United
Everton
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
17-03
2024
Everton
Liverpool
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
AFC Bournemouth
Everton
27 Ngày
Europa League
Cách đây
08-03
2024
SC Freiburg
West Ham United
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
West Ham United
Burnley
7 Ngày
Europa League
Cách đây
15-03
2024
West Ham United
SC Freiburg
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Ben JohnsonMohammed Kudus
90+6'
Angelo Obinze OgbonnaEmerson Palmieri dos Santos
90+4'
Edson Omar Alvarez Velazquez
Lewis DobbinDwight Mcneil
90+2'
Youssef ChermitiAbdoulaye Doucoure
90+2'
90+2'
Michail Antonio
Jordan Pickford
90+1'
90+1'
Tomas Soucek
90+1'
Tomas Soucek
Andre Filipe Tavares GomesJack Harrison
80'
80'
Michail AntonioLucas Tolentino Coelho de Lima
Dominic Calvert-LewinBeto Betuncal
74'
66'
Kalvin PhillipsJames Ward Prowse
62'
Kurt Zouma
Beto Betuncal
56'
Beto Betuncal
45'
Beto Betuncal
43'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-1-1
4-2-3-1 Khách
1
Pickford J.
6.0123
Areola A.
2319
Mykolenko V.
6.095
Coufal V.
532
Branthwaite J.
6.0515
Mavropanos K.
156
Tarkowski J.
6.494
Zouma K.
422
Godfrey B.
6.333
Emerson
337
McNeil D.
6.8328
Soucek T.
2837
Garner J.
6.1319
Alvarez E.
198
Onana A.
6.8114
Kudus M.
1411
Harrison J.
6.197
Ward-Prowse J.
716
Doucoure A.
5.7910
Paqueta L.
1014
Beto
6.8320
Bowen J.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1 |
1.1 | Bàn thua | 1.8 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 17.8 |
4.3 | Phạt góc | 3.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
11.1 | Phạm lỗi | 9 |
42.1% | Kiểm soát bóng | 43.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 20% | 1~15 | 9% | 10% |
10% | 13% | 16~30 | 14% | 8% |
7% | 6% | 31~45 | 16% | 22% |
23% | 11% | 46~60 | 9% | 22% |
12% | 24% | 61~75 | 26% | 16% |
28% | 24% | 76~90 | 23% | 20% |