KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
02/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2024
Wolves
Fulham
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
17-03
2024
Fulham
Tottenham Hotspur
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Sheffield United
Fulham
27 Ngày
Europa League
Cách đây
08-03
2024
AS Roma
Brighton Hove Albion
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
Brighton Hove Albion
Nottingham Forest
7 Ngày
Europa League
Cách đây
15-03
2024
Brighton Hove Albion
AS Roma
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Adama Traore Diarra
90+1'
Bobby Reid
89'
Bobby ReidSasa Lukic
88'
Armando BrojaRodrigo Muniz Carvalho
84'
Adama Traore DiarraHarry Wilson
84'
78'
Jakub ModerCarlos Baleba
Willian Borges da SilvaAlex Iwobi
69'
Tom CairneyAndreas Hugo Hoelgebaum Pereira
69'
59'
Facundo BuonanotteAdam Lallana
59'
Pascal GrossLewis Dunk
57'
Pervis Josue Estupinan Tenorio
46'
Anssumane FatiJulio Cesar Enciso
46'
Adingra SimonTariq Lamptey
Rodrigo Muniz Carvalho
32'
Harry Wilson
21'
8'
Carlos Baleba
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
17
Leno B.
8.0223
Steele J.
2333
Robinson A.
7.1534
Veltman J.
343
Bassey C.
6.865
Dunk L.
54
Adarabioyo T.
7.594
Webster A.
421
Castagne T.
7.192
Lamptey T.
228
Lukic S.
6.8920
Noom Quomah Baleba C.
206
Reed H.
7.5229
van Hecke J. P.
2922
Iwobi A.
7.130
Estupinan P.
3018
Pereira A.
6.6814
Lallana A.
148
Wilson H.
8.8910
Enciso J.
1019
Muniz Rodrigo
8.1128
Ferguson E.
28Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
15.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
7.4 | Phạt góc | 6 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
8.9 | Phạm lỗi | 8.5 |
52% | Kiểm soát bóng | 67% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 8% | 1~15 | 4% | 17% |
20% | 17% | 16~30 | 14% | 21% |
15% | 14% | 31~45 | 16% | 17% |
15% | 19% | 46~60 | 14% | 6% |
15% | 14% | 61~75 | 28% | 19% |
22% | 25% | 76~90 | 22% | 19% |