KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
02/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
Aston Villa
Tottenham Hotspur
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
17-03
2024
Fulham
Tottenham Hotspur
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Tottenham Hotspur
Luton Town
27 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2024
Crystal Palace
Luton Town
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Crystal Palace
Newcastle United
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Nottingham Forest
Crystal Palace
27 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dane ScarlettSon Heung Min
90+1'
Giovani Lo CelsoYves Bissouma
90'
Son Heung Min
88'
Pape Matar SarrJames Maddison
82'
Pierre Emile HojbjergTimo Werner
82'
Cristian Gabriel Romero
80'
Timo Werner
77'
75'
Samuel Johnstone
71'
Will HughesAdam Wharton
71'
Odsonne EdouardJordan Ayew
66'
Matheus Franca de OliveiraEberechi Eze
Brennan JohnsonRodrigo Bentancur
63'
59'
Eberechi Eze
Rodrigo Bentancur
57'
50'
Jefferson Andres Lerma Solis
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
13
Vicario G.
5.981
Johnstone S.
138
Udogie D.
6.482
Ward J.
237
van de Ven M.
7.0716
Andersen J.
1617
Romero C.
7.7426
Richards C.
2612
Emerson Royal
6.9412
Munoz D.
1230
Bentancur R.
5.9520
Wharton A.
208
Bissouma Y.
7.068
Lerma J.
816
Werner T.
7.683
Mitchell T.
310
Maddison J.
7.579
Ayew J.
921
Kulusevski D.
6.8910
Eze E.
107
Son Heung-Min
8.3414
Mateta J.
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
1.6 | Bàn thua | 1.9 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
6.5 | Phạt góc | 5.7 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.8 | Phạm lỗi | 10.5 |
58.5% | Kiểm soát bóng | 42.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 13% | 16% |
11% | 12% | 16~30 | 13% | 11% |
16% | 7% | 31~45 | 17% | 13% |
24% | 20% | 46~60 | 4% | 15% |
12% | 30% | 61~75 | 17% | 9% |
22% | 22% | 76~90 | 33% | 33% |