KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
02/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
Arsenal
Brentford
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Burnley
Brentford
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Brentford
Manchester United
28 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
12-03
2024
Chelsea FC
Newcastle United
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Arsenal
Chelsea FC
13 Ngày
Cúp FA
Cách đây
16-03
2024
Chelsea FC
Leicester City
14 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mathias Zanka Jorgensen
90+1'
Yegor YarmolyukVitaly Janelt
87'
Neal MaupayYoane Wissa
87'
83'
Axel Disasi
79'
Raheem SterlingLevi Samuels Colwill
Mathias JensenFrank Ogochukwu Onyeka
77'
Frank Ogochukwu Onyeka
73'
71'
Mykhailo MudrykEnzo Fernandez
Yoane Wissa
69'
Vitaly Janelt
57'
Mads Roerslev Rasmussen
50'
38'
Conor Gallagher
35'
Nicolas Jackson

Đội hình

Chủ 3-5-2
3-5-2 Khách
1
Flekken M.
6.86
28
Petrovic D.
28
22
Collins N.
6.71
2
Disasi A.
2
20
Ajer K.
6.32
14
Chalobah T.
14
13
Zanka
6.76
26
Colwill L.
26
12
Reguilon S.
7.37
27
Gusto M.
27
27
Janelt V.
6.51
23
Gallagher C.
23
6
Norgaard C.
7.34
25
Caicedo M.
25
15
Onyeka F.
6.98
8
Fernandez E.
8
30
Roerslev Rasmussen M.
7.94
21
Chilwell B.
21
17
Toney I.
6.73
15
Jackson N.
15
11
Wissa Y.
7.58
20
Palmer C.
20
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng2
2.3Bàn thua1.4
17Sút cầu môn(OT)16.9
4Phạt góc5.3
2.1Thẻ vàng2.7
7.8Phạm lỗi11.8
43%Kiểm soát bóng54.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%8%1~1516%6%
21%17%16~307%16%
11%17%31~4514%13%
16%14%46~6012%13%
16%21%61~7525%11%
19%21%76~9020%34%