KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
02/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
Brighton Hove Albion
Nottingham Forest
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Luton Town
Nottingham Forest
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Nottingham Forest
Crystal Palace
27 Ngày
Europa League
Cách đây
08-03
2024
Sparta Prague
Liverpool
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
Liverpool
Manchester City
8 Ngày
Europa League
Cách đây
15-03
2024
Liverpool
Sparta Prague
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Danilo Dos Santos De Oliveira
90+2'
Morgan Gibbs White
90+2'
85'
Jayden Danns
84'
Konstantinos TsimikasConor Bradley
84'
Jayden DannsCody Gakpo
Danilo Dos Santos De OliveiraNicolas Dominguez
79'
76'
Dominik SzoboszlaiHarvey Elliott
Taiwo AwoniyiDivock Origi
65'
60'
Darwin Gabriel Nunez RibeiroAndrew Robertson
60'
Wataru EndoBobby Clark
59'
Andrew Robertson
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
26
Sels M.
6.0862
Kelleher C.
6215
Toffolo H.
6.6184
Bradley C.
8440
Murillo
6.65
Konate I.
532
Omobamidele A.
7.364
van Dijk V.
47
Williams N.
6.8926
Robertson A.
2622
Yates R.
6.4110
Mac Allister A.
1016
Dominguez N.
7.442
Gomez J.
214
Hudson-Odoi C.
7.2142
Clark B.
4210
Gibbs-White M.
6.3619
Elliott H.
1927
Origi D.
6.3718
Gakpo C.
1821
Elanga A.
5.897
Diaz L.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.9 |
1.7 | Bàn thua | 1 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.1 | Phạt góc | 6.9 |
2 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.1 | Phạm lỗi | 13.3 |
46.5% | Kiểm soát bóng | 59.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 6% | 1~15 | 12% | 10% |
5% | 8% | 16~30 | 16% | 20% |
17% | 18% | 31~45 | 17% | 16% |
22% | 11% | 46~60 | 14% | 10% |
15% | 19% | 61~75 | 17% | 16% |
17% | 34% | 76~90 | 21% | 26% |