KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
03/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2024
Crystal Palace
Luton Town
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-03
2024
AFC Bournemouth
Luton Town
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Luton Town
Nottingham Forest
13 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
08-03
2024
Ajax Amsterdam
Aston Villa
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
Aston Villa
Tottenham Hotspur
7 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
15-03
2024
Aston Villa
Ajax Amsterdam
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Nicolo Zaniolo
89'
Lucas Digne
Pelly RuddockTahith Chong
84'
79'
Moussa DiabyLeon Bailey
79'
Tim IroegbunamMorgan Rogers
79'
Nicolo ZanioloYouri Tielemans
79'
Lucas DigneAlexandre Moreno Lopera
Carlton Morris
72'
Tahith Chong
66'
Daiki HashiokaAndros Townsend
53'
50'
Morgan Rogers
45+4'
Leon Bailey
45'
Douglas Luiz Soares de Paulo
40'
Ollie Watkins
38'
Ollie Watkins
Reece Burke
38'
29'
Morgan RogersJacob Ramsey
24'
Ollie Watkins
Chiedozie OgbeneAmarii Bell
5'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-4-2 Khách
24
Kaminski T.
7.051
Martinez E.
129
Bell A.
6.262
Cash M.
215
Mengi T.
7.274
Konsa E.
416
Burke R.
6.3517
Lenglet C.
1745
Doughty A.
7.1215
Moreno A.
156
Barkley R.
6.431
Bailey L.
3118
Clark J.
6.437
McGinn J.
712
Kabore I.
6.256
Douglas Luiz
614
Chong T.
7.0441
Ramsey J.
4130
Townsend A.
5.788
Tielemans Y.
89
Morris C.
7.8111
Watkins O.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.8 |
2.2 | Bàn thua | 1.3 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
7.1 | Phạt góc | 7 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
11.2 | Phạm lỗi | 10 |
54.2% | Kiểm soát bóng | 57.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 9% | 12% |
13% | 23% | 16~30 | 9% | 12% |
13% | 7% | 31~45 | 14% | 12% |
15% | 12% | 46~60 | 23% | 35% |
9% | 19% | 61~75 | 25% | 12% |
34% | 25% | 76~90 | 17% | 12% |