KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
03/03 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
West Ham United
Burnley
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Burnley
Brentford
12 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Chelsea FC
Burnley
26 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2024
AFC Bournemouth
Sheffield United
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-03
2024
AFC Bournemouth
Luton Town
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Wolves
AFC Bournemouth
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jay RodriguezDara O Shea
90'
Johann Berg GudmundssonJosh Cullen
90'
89'
Enes UnalDominic Solanke
89'
Dango OuattaraMilos Kerkez
88'
Antoine Semenyo
84'
Adam Smith
Benson HedilazioVictor Alexander da Silva,Vitinho
77'
73'
Phillip BillingJustin Kluivert
Zeki AmdouniJacob Bruun Larsen
69'
Victor Alexander da Silva,Vitinho
68'
68'
Marcus Tavernier
46'
Alex ScottRyan Christie
44'
Justin Kluivert
41'
Antoine Semenyo
13'
Justin Kluivert
12'
Chris MephamMarcos Senesi
Dara O Shea
1'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
1
Trafford J.
5.941
Neto
13
Taylor C.
6.5515
Smith A.
1533
Esteve M.
6.5227
Zabarnyi I.
272
O''Shea D.
6.3525
Senesi M.
2520
Assignon L.
6.663
Kerkez M.
347
Odobert W.
7.0510
Christie R.
1024
Cullen J.
6.254
Cook L.
416
Berge S.
7.0624
Semenyo A.
2422
Vitinho
5.6219
Kluivert J.
1934
Bruun Larsen J.
6.6216
Tavernier M.
1623
Fofana D. D.
6.319
Solanke D.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
2.3 | Bàn thua | 1.7 |
17.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
3.2 | Phạt góc | 8.5 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
11.8 | Phạm lỗi | 13.9 |
35.4% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 18% | 1~15 | 9% | 11% |
10% | 10% | 16~30 | 19% | 11% |
20% | 8% | 31~45 | 15% | 20% |
13% | 25% | 46~60 | 11% | 16% |
16% | 18% | 61~75 | 19% | 14% |
23% | 18% | 76~90 | 25% | 24% |