KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
03/03 22:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
07-03
2024
Manchester City
FC Copenhagen
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
Liverpool
Manchester City
7 Ngày
Cúp FA
Cách đây
16-03
2024
Manchester City
Newcastle United
12 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2024
Manchester United
Everton
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Manchester United
Sheffield United
12 Ngày
Cúp FA
Cách đây
16-03
2024
Manchester United
Liverpool
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Oscar BobbPhil Foden
90+5'
Erling Haaland
90+1'
82'
Sofyan AmrabatKobbie Mainoo
82'
Omari ForsonAlejandro Garnacho
Phil Foden
80'
75'
Antony Matheus dos SantosMarcus Rashford
69'
Willy KambwalaJonny Evans
68'
Raphael Varane
Julian AlvarezJeremy Doku
59'
Phil Foden
56'
8'
Marcus Rashford
Tips
Đội hình
Chủ 3-2-4-1
4-2-4-0 Khách
31
Ederson
6.1624
Onana A.
246
Ake N.
6.8620
Dalot D.
203
Dias R.
6.3919
Varane R.
192
Walker K.
6.8835
Evans J.
355
Stones J.
6.382
Lindelof V.
216
Rodri
7.8518
Casemiro
1811
Doku J.
6.5337
Kobbie Mainoo
3717
Kevin De Bruyne
7.5717
Garnacho A.
1720
Bernardo Silva
8.1939
McTominay S.
3947
Phil Foden
9.238
Fernandes B.
89
Haaland E.
6.9510
Rashford M.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 2.2 |
0.8 | Bàn thua | 1.3 |
8.1 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
9.4 | Phạt góc | 6.9 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
7.1 | Phạm lỗi | 9.8 |
68.7% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 18% | 1~15 | 10% | 4% |
17% | 22% | 16~30 | 10% | 21% |
13% | 4% | 31~45 | 26% | 14% |
18% | 12% | 46~60 | 6% | 9% |
20% | 18% | 61~75 | 16% | 28% |
22% | 26% | 76~90 | 30% | 21% |