KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
16-03
2024
Wolves
Coventry
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Aston Villa
Wolves
21 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Burnley
Wolves
24 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
17-03
2024
Fulham
Tottenham Hotspur
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Sheffield United
Fulham
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Nottingham Forest
Fulham
24 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Alex Iwobi
79'
Armando BrojaTimothy Castagne
Matt DohertyNathan Fraser
77'
72'
Joao Palhinha
70'
Adama Traore DiarraHarry Wilson
69'
Joao PalhinhaSasa Lukic
Tom Cairney
67'
61'
Willian Borges da SilvaAndreas Hugo Hoelgebaum Pereira
61'
Tom CairneyHarrison Reed
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
57'
Rayan Ait Nouri
52'
51'
Harrison Reed
Toti GomesPedro Neto
45+1'
Nelson Cabral Semedo
45'
Thomas Glyn DoyleJean-Ricner Bellegarde
11'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Jose Sa
6.9117
Leno B.
173
Ait Nouri R.
7.4321
Castagne T.
2123
Kilman M.
7.224
Adarabioyo T.
44
Bueno S.
6.463
Bassey C.
322
Semedo N.
6.1733
Robinson A.
335
Lemina M.
6.466
Reed H.
68
Joao Gomes
7.4628
Lukic S.
2827
Bellegarde J.
6.018
Wilson H.
821
Sarabia P.
6.5318
Pereira A.
187
Neto P.
6.3422
Iwobi A.
2263
Nathan Fraser
6.9219
Muniz Rodrigo
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.4 | Bàn thua | 1.2 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
4.4 | Phạt góc | 6.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.6 | Phạm lỗi | 9.5 |
47.2% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 8% | 1~15 | 17% | 4% |
10% | 20% | 16~30 | 15% | 16% |
14% | 15% | 31~45 | 13% | 13% |
12% | 15% | 46~60 | 17% | 13% |
22% | 15% | 61~75 | 8% | 27% |
26% | 24% | 76~90 | 26% | 23% |