KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
09/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-03
2024
AFC Bournemouth
Luton Town
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
AFC Bournemouth
Everton
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
AFC Bournemouth
Crystal Palace
24 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Manchester United
Sheffield United
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Sheffield United
Fulham
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Liverpool
Sheffield United
25 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Enes Unal
90+1'
88'
Oliver Norwood
Chris Mepham
88'
80'
William OsulaBen Brereton
80'
Ben Brereton
80'
Oliver NorwoodOliver Arblaster
Alex ScottAdam Smith
74'
Phillip BillingRyan Christie
74'
Dango Ouattara
74'
72'
Ivo Grbic
69'
Anel AhmedhodzicJayden Bogle
69'
James McateeOliver McBurnie
Dominic Solanke
67'
64'
Jack Robinson
Luis SinisterraMarcus Tavernier
62'
Enes UnalJustin Kluivert
62'
61'
Oliver McBurnie
Dango OuattaraMilos Kerkez
46'
46'
Vinicius de Souza CostaThomas Davies
36'
Gustavo Hamer
27'
Gustavo Hamer
Adam Smith
15'
Dominic Solanke
14'
Milos Kerkez
10'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-5-2 Khách
1
Neto
7.6513
Grbic I.
133
Kerkez M.
6.342
Baldock G.
227
Zabarnyi I.
6.625
Trusty A.
56
Mepham C.
7.4319
Robinson J.
1915
Smith A.
6.1520
Bogle J.
204
Cook L.
6.8122
Davies T.
2210
Christie R.
8.0224
Oliver Arblaster
2416
Tavernier M.
6.988
Hamer G.
819
Kluivert J.
5.9123
Osborn B.
2324
Semenyo A.
6.3211
Brereton Diaz B.
119
Solanke D.
6.759
McBurnie O.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.4 | Bàn thua | 3 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
7.4 | Phạt góc | 3.8 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
13.4 | Phạm lỗi | 9.9 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 36.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 6% | 1~15 | 11% | 16% |
10% | 6% | 16~30 | 11% | 21% |
8% | 31% | 31~45 | 20% | 7% |
24% | 3% | 46~60 | 15% | 16% |
18% | 24% | 61~75 | 15% | 13% |
18% | 27% | 76~90 | 24% | 25% |