KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
09/03 19:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Manchester United
Sheffield United
7 Ngày
Cúp FA
Cách đây
17-03
2024
Manchester United
Liverpool
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Brentford
Manchester United
21 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
17-03
2024
Everton
Liverpool
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
AFC Bournemouth
Everton
21 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Newcastle United
Everton
25 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Willy KambwalaJonny Evans
89'
88'
Youssef ChermitiVitaliy Mykolenko
Antony Matheus dos SantosAlejandro Garnacho
83'
Sofyan AmrabatKobbie Mainoo
79'
75'
Ashley YoungJames Garner
Scott Mctominay
69'
61'
Dominic Calvert-LewinBeto Betuncal
61'
Lewis DobbinJack Harrison
61'
Andre Filipe Tavares GomesAbdoulaye Doucoure
Marcus Rashford
36'
34'
Abdoulaye Doucoure
27'
Amadou Onana
Bruno Joao N. Borges Fernandes
12'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-4-0
4-4-1-1 Khách
24
Onana A.
8.231
Pickford J.
12
Lindelof V.
7.0722
Godfrey B.
2219
Varane R.
7.426
Tarkowski J.
635
Evans J.
7.4432
Branthwaite J.
3220
Dalot D.
7.1519
Mykolenko V.
1918
Casemiro
7.6611
Harrison J.
1137
Kobbie Mainoo
6.5937
Garner J.
3710
Rashford M.
7.458
Onana A.
88
Fernandes B.
7.767
McNeil D.
739
McTominay S.
7.0916
Doucoure A.
1617
Garnacho A.
7.5114
Beto
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 0.7 |
1.4 | Bàn thua | 1.1 |
18.5 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
6.6 | Phạt góc | 4.5 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.7 | Phạm lỗi | 10.6 |
50.4% | Kiểm soát bóng | 42.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 17% | 1~15 | 4% | 9% |
18% | 10% | 16~30 | 20% | 14% |
4% | 7% | 31~45 | 13% | 16% |
10% | 23% | 46~60 | 11% | 9% |
18% | 12% | 61~75 | 26% | 26% |
25% | 28% | 76~90 | 24% | 23% |