KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
13-03
2024
Arsenal
FC Porto
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Arsenal
Chelsea FC
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Manchester City
Arsenal
21 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Burnley
Brentford
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Brentford
Manchester United
21 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Brentford
Brighton Hove Albion
24 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Nathan Collins
Thomas ParteyMartin Odegaard
90+4'
90'
Saman GhoddosVitaly Janelt
90'
Mikkel DamsgaardMathias Zanka Jorgensen
Kai Havertz
86'
Olexandr ZinchenkoJakub Kiwior
79'
Reiss NelsonLeandro Trossard
79'
78'
Neal MaupayYoane Wissa
78'
Yegor YarmolyukFrank Ogochukwu Onyeka
72'
Yoane Wissa
Gabriel Fernando de JesusJorge Luiz Frello Filho,Jorginho
70'
45+3'
Yoane Wissa
Kai Havertz
45+1'
34'
Mathias JensenChristian Norgaard
21'
Mathias Zanka Jorgensen
Declan Rice
19'
Gabriel Dos Santos Magalhaes
10'
4'
Frank Ogochukwu Onyeka
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-5-2 Khách
1
Ramsdale A.
61
Flekken M.
115
Kiwior J.
6.2213
Zanka
136
Gabriel
6.920
Ajer K.
202
Saliba W.
6.5622
Collins N.
224
White B.
7.7730
Roerslev Rasmussen M.
3041
Rice D.
7.9715
Onyeka F.
1520
Jorginho
6.316
Norgaard C.
68
Odegaard M.
6.8327
Janelt V.
2719
Trossard L.
7.1123
Lewis-Potter K.
2329
Havertz K.
7.2311
Wissa Y.
117
Saka B.
6.8917
Toney I.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.2 | Bàn thắng | 1.6 |
0.8 | Bàn thua | 2.2 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 17.4 |
6.5 | Phạt góc | 3.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
10.8 | Phạm lỗi | 7.8 |
62.8% | Kiểm soát bóng | 40.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 14% | 1~15 | 10% | 14% |
14% | 19% | 16~30 | 17% | 7% |
18% | 9% | 31~45 | 3% | 16% |
14% | 19% | 46~60 | 39% | 12% |
14% | 17% | 61~75 | 7% | 25% |
21% | 19% | 76~90 | 21% | 21% |