KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
10/03 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
15-03
2024
Aston Villa
Ajax Amsterdam
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
17-03
2024
West Ham United
Aston Villa
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Aston Villa
Wolves
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
17-03
2024
Fulham
Tottenham Hotspur
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Tottenham Hotspur
Luton Town
19 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
West Ham United
Tottenham Hotspur
23 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Timo Werner
90+1'
Son Heung Min
88'
Pierre Emile HojbjergBrennan Johnson
88'
Timo WernerJames Maddison
Diego CarlosEzri Konsa Ngoyo
85'
70'
Rodrigo BentancurPape Matar Sarr
Tim IroegbunamLeon Bailey
69'
John McGinn
65'
61'
Radu Dragusin
Nicolo ZanioloClement Lenglet
58'
Moussa DiabyYouri Tielemans
58'
Alexandre Moreno LoperaLucas Digne
58'
53'
Brennan Johnson
50'
James Maddison
49'
Radu DragusinMicky van de Ven
19'
Pape Matar Sarr
Tips
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-2-3-1 Khách
1
Martinez E.
5.3113
Vicario G.
1312
Digne L.
6.0223
Porro P.
2314
Torres P.
5.617
Romero C.
1717
Lenglet C.
5.7837
van de Ven M.
374
Konsa E.
5.838
Udogie D.
382
Cash M.
5.948
Bissouma Y.
88
Tielemans Y.
5.9229
Sarr P. M.
296
Douglas Luiz
6.4521
Kulusevski D.
217
McGinn J.
5.8910
Maddison J.
1011
Watkins O.
6.0122
Johnson B.
2231
Bailey L.
5.847
Son Heung-Min
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.9 |
1.3 | Bàn thua | 1.6 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
6.3 | Phạt góc | 7.3 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.4 |
10.8 | Phạm lỗi | 9.9 |
54.1% | Kiểm soát bóng | 60.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 12% | 12% |
25% | 10% | 16~30 | 12% | 12% |
9% | 13% | 31~45 | 12% | 15% |
12% | 25% | 46~60 | 30% | 7% |
18% | 13% | 61~75 | 17% | 20% |
23% | 26% | 76~90 | 12% | 30% |