KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
10/03 22:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
15-03
2024
Liverpool
Sparta Prague
4 Ngày
Cúp FA
Cách đây
17-03
2024
Manchester United
Liverpool
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Liverpool
Brighton Hove Albion
20 Ngày
Cúp FA
Cách đây
17-03
2024
Manchester City
Newcastle United
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
17-03
2024
Brighton Hove Albion
Manchester City
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Manchester City
Arsenal
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cody GakpoDarwin Gabriel Nunez Ribeiro
76'
69'
Mateo KovacicKevin De Bruyne
69'
Jeremy DokuJulian Alvarez
Mohamed Salah GhalyDominik Szoboszlai
61'
Andrew RobertsonConor Bradley
61'
59'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
56'
Stefan OrtegaEderson Santana de Moraes
Alexis Mac Allister
50'
47'
Ederson Santana de Moraes
45+2'
Rodrigo Hernandez
23'
John Stones

Đội hình

Chủ 4-3-3
3-2-4-1 Khách
62
Kelleher C.
7.21
31
Ederson
31
2
Gomez J.
6.52
2
Walker K.
2
4
van Dijk V.
7.57
25
Akanji M.
25
78
Jarell Quansah
6.64
6
Ake N.
6
84
Bradley C.
6.85
16
Rodri
16
8
Szoboszlai D.
6.32
5
Stones J.
5
3
Endo W.
7
47
Phil Foden
47
10
Mac Allister A.
7.42
20
Bernardo Silva
20
7
Diaz L.
7.18
17
Kevin De Bruyne
17
9
Nunez D.
6.84
19
Julian Alvarez
19
19
Elliott H.
6.46
9
Haaland E.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng2.6
1Bàn thua0.8
11.1Sút cầu môn(OT)8.2
7.7Phạt góc8.6
2Thẻ vàng0.8
12.9Phạm lỗi5.5
61.5%Kiểm soát bóng69.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%9%1~1510%9%
9%17%16~3017%12%
16%14%31~4517%25%
12%18%46~6013%6%
18%19%61~7517%16%
34%20%76~9024%29%