KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
12/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
17-03
2024
Chelsea FC
Leicester City
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Chelsea FC
Burnley
18 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
05-04
2024
Chelsea FC
Manchester United
23 Ngày
Cúp FA
Cách đây
17-03
2024
Manchester City
Newcastle United
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Newcastle United
West Ham United
18 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Newcastle United
Everton
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Joe White
Carney ChukwuemekaNicolas Jackson
90+1'
90'
Jacob Murphy
Cesare CasadeiCole Jermaine Palmer
86'
81'
Joe WhiteBruno Guimaraes Rodriguez Moura
80'
Lewis MileyJoseph Willock
Mykhailo Mudryk
76'
Moises Caicedo
72'
Djordje Petrovic
71'
Mykhailo MudrykRaheem Sterling
71'
69'
Emil Henry Kristoffer KrafthDan Burn
69'
Elliot AndersonMiguel Angel Almiron Rejala
Cole Jermaine Palmer
57'
43'
Alexander Isak
Raheem Sterling
39'
36'
Jacob MurphyAnthony Gordon
Nicolas Jackson
6'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
28
Petrovic D.
5.641
Dubravka M.
13
Cucurella M.
7.0621
Valentino Livramento
2114
Chalobah T.
6.45
Schar F.
52
Disasi A.
74
Botman S.
427
Gusto M.
7.1133
Burn D.
3325
Caicedo M.
7.336
Longstaff S.
368
Fernandez E.
7.1639
Guimaraes B.
397
Sterling R.
6.1928
Willock J.
2823
Gallagher C.
7.2224
Almiron M.
2420
Palmer C.
8.4714
Isak A.
1415
Jackson N.
8.3210
Gordon A.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 2.4 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
16.9 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
5.3 | Phạt góc | 4.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
11.4 | Phạm lỗi | 9.1 |
55.7% | Kiểm soát bóng | 50.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 8% | 2% |
16% | 12% | 16~30 | 13% | 19% |
18% | 25% | 31~45 | 13% | 12% |
13% | 16% | 46~60 | 17% | 19% |
16% | 19% | 61~75 | 13% | 19% |
23% | 17% | 76~90 | 32% | 27% |