KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại Hạng Anh
16/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Tottenham Hotspur
Luton Town
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Arsenal
Luton Town
18 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Luton Town
AFC Bournemouth
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Nottingham Forest
Crystal Palace
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Nottingham Forest
Fulham
17 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-04
2024
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
23 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Sels Matz
Luke Berry
89'
Luke BerryJordan Clark
85'
84'
Harry Toffolo
82'
Nicolas DominguezMorgan Gibbs White
75'
Felipe Augusto de Almeida MonteiroChris Wood
75'
Callum Hudson-OdoiDivock Origi
Andros TownsendPelly Ruddock
60'
Cauley WoodrowAlfie Doughty
46'
Teden Mengi
42'
34'
Chris Wood
Issa Kabore
30'

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
24
Kaminski T.
6.28
26
Sels M.
26
12
Kabore I.
6.68
7
Williams N.
7
15
Mengi T.
7.22
30
Boly W.
30
16
Burke R.
7.67
40
Murillo
40
45
Doughty A.
5.93
15
Toffolo H.
15
6
Barkley R.
7.68
22
Yates R.
22
17
Ruddock P.
6.94
6
Sangare I.
6
7
Ogbene C.
6.97
27
Origi D.
27
14
Chong T.
6.24
10
Gibbs-White M.
10
18
Clark J.
6.28
21
Elanga A.
21
9
Morris C.
6.26
11
Wood Ch.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng0.9
2.8Bàn thua1.4
17.3Sút cầu môn(OT)13.6
6Phạt góc3.4
2.1Thẻ vàng1.7
10.7Phạm lỗi11.1
49.4%Kiểm soát bóng41.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%18%1~1511%12%
13%5%16~3010%16%
13%18%31~4515%16%
15%23%46~6023%12%
13%15%61~7523%18%
32%15%76~9016%22%