KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
16/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Chelsea FC
Burnley
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Burnley
Wolves
17 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Everton
Burnley
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Brentford
Manchester United
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Brentford
Brighton Hove Albion
18 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Aston Villa
Brentford
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+12'
Shandon Baptiste
90+9'
Ivan Toney
Josh BrownhillZeki Amdouni
90+4'
Charlie Taylor
90+1'
Lyle FosterDavid Datro Fofana
88'
84'
Kristoffer Ajer
83'
Kristoffer Ajer
Zeki Amdouni
81'
80'
Bryan MbeumoYoane Wissa
80'
Shandon BaptisteVitaly Janelt
79'
Neal MaupayMathias Jensen
Zeki AmdouniJacob Bruun Larsen
69'
68'
Vitaly Janelt
David Datro Fofana
62'
59'
Yegor YarmolyukFrank Ogochukwu Onyeka
59'
Keane Lewis-PotterMads Roerslev Rasmussen
Jacob Bruun Larsen
10'
8'
Sergio Reguilón
Victor Alexander da Silva,Vitinho
5'

Đội hình

Chủ 4-4-2
3-5-2 Khách
49
Muric A.
7.89
1
Flekken M.
1
3
Taylor C.
6.48
13
Zanka
13
33
Esteve M.
6.68
20
Ajer K.
20
2
O''Shea D.
6.68
22
Collins N.
22
20
Assignon L.
6.85
30
Roerslev Rasmussen M.
30
34
Bruun Larsen J.
7.32
15
Onyeka F.
15
16
Berge S.
6.96
8
Jensen M.
8
24
Cullen J.
6.71
27
Janelt V.
27
22
Vitinho
7.06
12
Reguilon S.
12
47
Odobert W.
7.31
11
Wissa Y.
11
23
Fofana D. D.
7.22
17
Toney I.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.6
2.5Bàn thua2.3
16.6Sút cầu môn(OT)18.4
3.2Phạt góc3.6
2.1Thẻ vàng2.4
12Phạm lỗi8
41.1%Kiểm soát bóng36.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
19%15%1~158%14%
9%20%16~3018%8%
22%10%31~4513%14%
9%20%46~6013%12%
16%15%61~7518%25%
22%20%76~9029%23%