KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Chelsea FC
Burnley
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Burnley
Wolves
17 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Everton
Burnley
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Brentford
Manchester United
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Brentford
Brighton Hove Albion
18 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Aston Villa
Brentford
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+12'
Shandon Baptiste
90+9'
Ivan Toney
Josh BrownhillZeki Amdouni
90+4'
Charlie Taylor
90+1'
Lyle FosterDavid Datro Fofana
88'
84'
Kristoffer Ajer
83'
Kristoffer Ajer
Zeki Amdouni
81'
80'
Bryan MbeumoYoane Wissa
80'
Shandon BaptisteVitaly Janelt
79'
Neal MaupayMathias Jensen
Zeki AmdouniJacob Bruun Larsen
69'
68'
Vitaly Janelt
David Datro Fofana
62'
59'
Yegor YarmolyukFrank Ogochukwu Onyeka
59'
Keane Lewis-PotterMads Roerslev Rasmussen
Jacob Bruun Larsen
10'
8'
Sergio Reguilón
Victor Alexander da Silva,Vitinho
5'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-5-2 Khách
49
Muric A.
7.891
Flekken M.
13
Taylor C.
6.4813
Zanka
1333
Esteve M.
6.6820
Ajer K.
202
O''Shea D.
6.6822
Collins N.
2220
Assignon L.
6.8530
Roerslev Rasmussen M.
3034
Bruun Larsen J.
7.3215
Onyeka F.
1516
Berge S.
6.968
Jensen M.
824
Cullen J.
6.7127
Janelt V.
2722
Vitinho
7.0612
Reguilon S.
1247
Odobert W.
7.3111
Wissa Y.
1123
Fofana D. D.
7.2217
Toney I.
17Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.6 |
2.5 | Bàn thua | 2.3 |
16.6 | Sút cầu môn(OT) | 18.4 |
3.2 | Phạt góc | 3.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
12 | Phạm lỗi | 8 |
41.1% | Kiểm soát bóng | 36.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 15% | 1~15 | 8% | 14% |
9% | 20% | 16~30 | 18% | 8% |
22% | 10% | 31~45 | 13% | 14% |
9% | 20% | 46~60 | 13% | 12% |
16% | 15% | 61~75 | 18% | 25% |
22% | 20% | 76~90 | 29% | 23% |