KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
17/03 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Newcastle United
West Ham United
12 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
West Ham United
Tottenham Hotspur
16 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Wolves
West Ham United
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
31-03
2024
Aston Villa
Wolves
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Manchester City
Aston Villa
17 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Aston Villa
Brentford
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jarrod Bowen
90+6'
Konstantinos Mavropanos
87'
86'
Douglas Luiz Soares de Paulo
Mohammed Kudus
86'
Aaron CresswellEmerson Palmieri dos Santos
84'
James Ward ProwseLucas Tolentino Coelho de Lima
84'
83'
Nicolo Zaniolo
Edson Omar Alvarez Velazquez
83'
79'
Nicolo Zaniolo
70'
Youri Tielemans
Ben JohnsonMichail Antonio
66'
63'
Lucas DigneAlexandre Moreno Lopera
63'
Nicolo ZanioloMorgan Rogers
Michail Antonio
49'
46'
Matthew CashClement Lenglet
46'
Moussa DiabyJhon Durán
Michail Antonio
29'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
23
Areola A.
7.341
Martinez E.
133
Emerson
5.984
Konsa E.
44
Zouma K.
6.3417
Lenglet C.
1715
Mavropanos K.
6.414
Torres P.
145
Coufal V.
6.8815
Moreno A.
1528
Soucek T.
7.0831
Bailey L.
3119
Alvarez E.
6.538
Tielemans Y.
814
Kudus M.
6.256
Douglas Luiz
610
Paqueta L.
6.927
Rogers M.
2720
Bowen J.
7.0224
Duran J.
249
Antonio M.
7.6711
Watkins O.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.1 |
2 | Bàn thua | 1.7 |
15.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
3.4 | Phạt góc | 6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.5 | Phạm lỗi | 10.5 |
44% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 12% | 10% |
10% | 26% | 16~30 | 8% | 10% |
6% | 7% | 31~45 | 24% | 12% |
14% | 13% | 46~60 | 20% | 32% |
20% | 20% | 61~75 | 16% | 17% |
29% | 23% | 76~90 | 20% | 17% |