KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
30/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
05-04
2024
Liverpool
Sheffield United
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
07-04
2024
Sheffield United
Chelsea FC
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Brentford
Sheffield United
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Nottingham Forest
Fulham
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Fulham
Newcastle United
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
West Ham United
Fulham
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jayden Bogle
90+11'
Gustavo Hamer
90+9'
90+9'
Calvin Bassey Ughelumba
Oliver Norwood
90+8'
90+2'
Rodrigo Muniz Carvalho
James McateeOliver McBurnie
90'
86'
Bobby Reid
Oliver NorwoodOliver Arblaster
85'
Auston TrustyVinicius de Souza Costa
85'
85'
Raul Alonso Jimenez RodriguezOluwatosin Adarabioyo
85'
Kenny TeteTimothy Castagne
85'
Bobby ReidAndreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Oliver McBurnie
82'
74'
Tom CairneyAlex Iwobi
Ben Brereton
70'
Oliver McBurnie
68'
63'
Adama Traore DiarraSasa Lukic
62'
Joao Palhinha
Mason Holgate
61'
Ben Brereton
58'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
13
Grbic I.
6.717
Leno B.
1719
Robinson J.
6.3621
Castagne T.
2115
Ahmedhodzic A.
7.14
Adarabioyo T.
430
Holgate M.
6.673
Bassey C.
323
Osborn B.
6.6733
Robinson A.
338
Hamer G.
6.8326
Palhinha J.
2624
Oliver Arblaster
6.9328
Lukic S.
2821
Souza Vini
6.522
Iwobi A.
2220
Bogle J.
6.3418
Pereira A.
189
McBurnie O.
8.6920
Willian
2011
Brereton Diaz B.
8.919
Muniz Rodrigo
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
3 | Bàn thua | 1.1 |
17.3 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
3.9 | Phạt góc | 6.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.4 | Phạm lỗi | 9.6 |
37.2% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1~15 | 12% | 4% |
9% | 18% | 16~30 | 21% | 15% |
28% | 16% | 31~45 | 7% | 13% |
3% | 16% | 46~60 | 13% | 15% |
31% | 14% | 61~75 | 16% | 31% |
21% | 27% | 76~90 | 28% | 20% |