KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
30/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Nottingham Forest
Fulham
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-04
2024
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Nottingham Forest
Wolves
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
AFC Bournemouth
Crystal Palace
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Crystal Palace
Manchester City
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
Liverpool
Crystal Palace
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Nathaniel ClyneTyrick Mitchell
Harry ToffoloOla Aina
84'
80'
Will HughesAdam Wharton
70'
Jeffrey Schlupp
66'
Jeffrey SchluppJordan Ayew
Chris Wood
61'
Giovanni ReynaDivock Origi
60'
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
49'
Anthony ElangaIbrahim Sangare
46'
11'
Jean Philippe Mateta
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
26
Sels M.
6.3830
Henderson D.
3043
Aina O.
6.142
Ward J.
240
Murillo
6.4916
Andersen J.
1618
Felipe
7.2926
Richards C.
267
Williams N.
6.5512
Munoz D.
126
Sangare I.
6.4720
Wharton A.
2022
Yates R.
6.488
Lerma J.
814
Hudson-Odoi C.
6.653
Mitchell T.
310
Gibbs-White M.
7.349
Ayew J.
927
Origi D.
6.0810
Eze E.
1011
Wood Ch.
7.1514
Mateta J.
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.5 | Bàn thua | 2 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
4 | Phạt góc | 5 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.3 | Phạm lỗi | 11.5 |
40.5% | Kiểm soát bóng | 41% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 15% | 16% |
5% | 15% | 16~30 | 15% | 10% |
21% | 7% | 31~45 | 17% | 10% |
24% | 18% | 46~60 | 11% | 14% |
18% | 23% | 61~75 | 19% | 9% |
13% | 23% | 76~90 | 21% | 38% |