KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
30/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
05-04
2024
Chelsea FC
Manchester United
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
07-04
2024
Sheffield United
Chelsea FC
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-04
2024
Chelsea FC
Everton
16 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Burnley
Wolves
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Everton
Burnley
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Burnley
Brighton Hove Albion
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Maxime Esteve
Alfie GilchristMalo Gusto
87'
81'
Dara O Shea
Cole Jermaine Palmer
78'
Raheem SterlingMoises Caicedo
73'
70'
Johann Berg GudmundssonWilson Odobert
69'
Jay RodriguezLyle Foster
Noni MaduekeConor Gallagher
62'
47'
Josh Cullen
46'
Josh BrownhillJacob Bruun Larsen
45+2'
Josh Cullen
Conor Gallagher
45+1'
45'
Charlie TaylorZeki Amdouni
Cole Jermaine Palmer
44'
40'
Lorenz Assignon
Marc Cucurella
35'
Axel Disasi
20'
16'
Lorenz Assignon

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
28
Petrovic D.
5.75
49
Muric A.
49
3
Cucurella M.
6.74
20
Assignon L.
20
5
Badiashile B.
6.8
2
O''Shea D.
2
2
Disasi A.
6.68
33
Esteve M.
33
27
Gusto M.
7.68
22
Vitinho
22
8
Fernandez E.
6.93
34
Bruun Larsen J.
34
25
Caicedo M.
6.39
24
Cullen J.
24
10
Mudryk M.
8.18
16
Berge S.
16
23
Gallagher C.
6.45
47
Odobert W.
47
20
Palmer C.
9.2
25
Amdouni Z.
25
15
Jackson N.
6.81
17
Foster L.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng0.9
1.9Bàn thua2.3
16.9Sút cầu môn(OT)15.6
4.6Phạt góc3.5
2.3Thẻ vàng2
11.9Phạm lỗi12
54.3%Kiểm soát bóng43.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%19%1~156%8%
12%9%16~3012%17%
19%19%31~4514%13%
11%12%46~6018%12%
14%19%61~7512%13%
29%19%76~9034%34%