KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
30/03 19:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Newcastle United
Everton
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Fulham
Newcastle United
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Newcastle United
Tottenham Hotspur
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
West Ham United
Tottenham Hotspur
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Wolves
West Ham United
7 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Bayer Leverkusen
West Ham United
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Anthony Gordon
90+3'
90+2'
Danny IngsVladimir Coufal
Alexander Isak
90+1'
Harvey Barnes
90'
84'
Ben JohnsonJames Ward Prowse
Harvey Barnes
83'
Anthony Gordon
80'
Alexander Isak
77'
Anthony Gordon
76'
69'
Kalvin PhillipsMichail Antonio
Harvey BarnesMiguel Angel Almiron Rejala
67'
Lewis HallEmil Henry Kristoffer Krafth
57'
Elliot AndersonJoseph Willock
57'
Miguel Angel Almiron RejalaValentino Livramento
56'
48'
Jarrod Bowen
46'
Lukasz FabianskiAlphonse Areola
45+9'
Mohammed Kudus
40'
Tomas Soucek
21'
Michail Antonio
Emil Henry Kristoffer KrafthJamaal Lascelles
17'
Alexander Isak
6'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Dubravka M.
5.923
Areola A.
2333
Burn D.
7.215
Coufal V.
55
Schar F.
5.9615
Mavropanos K.
156
Lascelles J.
6.384
Zouma K.
421
Valentino Livramento
6.0933
Emerson
3328
Willock J.
6.667
Ward-Prowse J.
739
Guimaraes B.
7.1128
Soucek T.
2836
Longstaff S.
6.620
Bowen J.
2010
Gordon A.
6.4710
Paqueta L.
1014
Isak A.
8.1114
Kudus M.
1423
Murphy J.
7.559
Antonio M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.6 |
1.9 | Bàn thua | 1.9 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
4.5 | Phạt góc | 4 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
9.1 | Phạm lỗi | 10.8 |
49.9% | Kiểm soát bóng | 42.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 3% | 14% |
11% | 14% | 16~30 | 19% | 6% |
23% | 8% | 31~45 | 15% | 24% |
13% | 14% | 46~60 | 19% | 16% |
19% | 18% | 61~75 | 17% | 12% |
23% | 27% | 76~90 | 25% | 28% |