KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
31/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Manchester City
Aston Villa
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Aston Villa
Brentford
6 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
12-04
2024
Aston Villa
Lille OSC
12 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
Burnley
Wolves
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Wolves
West Ham United
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Nottingham Forest
Wolves
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Kaine HaydenLeon Bailey
90+6'
Lucas Digne
90+5'
90+1'
Toti Gomes
Tim IroegbunamMoussa Diaby
88'
84'
Matt DohertyNelson Cabral Semedo
84'
Nathan FraserLeon Chiwome
84'
Boubacar TraoreJoao Victor Gomes da Silva
84'
Max Kilman
Jhon Durán
84'
81'
Tawanda Chirewa
71'
Tawanda ChirewaThomas Glyn Doyle
Ezri Konsa Ngoyo
65'
64'
Hugo BuenoRayan Ait Nouri
Nicolo ZanioloMorgan Rogers
63'
Lucas DigneAlexandre Moreno Lopera
63'
Jhon DuránOllie Watkins
46'
Moussa Diaby
36'
Youri Tielemans
30'
19'
Pablo Sarabia Garcia
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-2-1 Khách
1
Martinez E.
7.621
Jose Sa
115
Moreno A.
6.524
Bueno S.
414
Torres P.
7.2723
Kilman M.
233
Diego Carlos
6.6924
Toti
244
Konsa E.
7.7222
Semedo N.
2227
Rogers M.
7.128
Joao Gomes
86
Douglas Luiz
7.0320
Doyle T.
208
Tielemans Y.
7.093
Ait Nouri R.
331
Bailey L.
7.1521
Sarabia P.
2111
Watkins O.
6.275
Lemina M.
519
Diaby M.
7.9184
Chiwome L.
84Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.5 | Bàn thua | 1.6 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 16.4 |
6.2 | Phạt góc | 4.6 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.3 | Phạm lỗi | 10.5 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 7% | 17% |
25% | 10% | 16~30 | 13% | 15% |
8% | 14% | 31~45 | 13% | 13% |
15% | 12% | 46~60 | 28% | 17% |
18% | 20% | 61~75 | 18% | 8% |
23% | 28% | 76~90 | 18% | 26% |