KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
31/03 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
05-04
2024
Liverpool
Sheffield United
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
07-04
2024
Manchester United
Liverpool
7 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Liverpool
Atalanta
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Brentford
Brighton Hove Albion
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Brighton Hove Albion
Arsenal
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Burnley
Brighton Hove Albion
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cody Gakpo
90+3'
Ryan Jiro GravenberchDominik Szoboszlai
90+3'
90+1'
Valentin BarcoPervis Josue Estupinan Tenorio
Cody GakpoLuis Fernando Diaz Marulanda
89'
Wataru Endo
88'
Harvey ElliottDarwin Gabriel Nunez Ribeiro
83'
83'
Evan FergusonAdingra Simon
83'
Adam LallanaJakub Moder
71'
Jan Paul Van Hecke
Luis Fernando Diaz Marulanda
71'
70'
Facundo BuonanotteTariq Lamptey
Mohamed Salah Ghaly
65'
Joseph Gomez
58'
Virgil van Dijk
50'
48'
Danny Welbeck
Luis Fernando Diaz Marulanda
27'
20'
Pascal Gross
Alexis Mac Allister
14'
2'
Danny Welbeck
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
62
Kelleher C.
6.71
Verbruggen B.
12
Gomez J.
6.6534
Veltman J.
344
van Dijk V.
6.329
van Hecke J. P.
2978
Jarell Quansah
7.125
Dunk L.
584
Bradley C.
8.1230
Estupinan P.
308
Szoboszlai D.
6.7313
Gross P.
133
Endo W.
6.6320
Noom Quomah Baleba C.
2010
Mac Allister A.
7.652
Lamptey T.
27
Diaz L.
7.9615
Moder J.
159
Nunez D.
6.924
Adingra S.
2411
Salah M.
7.6518
Welbeck D.
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.9 | Bàn thắng | 1.3 |
0.8 | Bàn thua | 1.6 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
7.4 | Phạt góc | 6.4 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.1 | Phạm lỗi | 10.3 |
62.2% | Kiểm soát bóng | 65.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 15% | 15% |
9% | 18% | 16~30 | 15% | 20% |
14% | 16% | 31~45 | 18% | 20% |
15% | 16% | 46~60 | 12% | 4% |
16% | 12% | 61~75 | 12% | 22% |
30% | 26% | 76~90 | 21% | 15% |