KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại Hạng Anh
31/03 22:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Manchester City
Aston Villa
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Crystal Palace
Manchester City
5 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
10-04
2024
Real Madrid
Manchester City
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Arsenal
Luton Town
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Brighton Hove Albion
Arsenal
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
10-04
2024
Arsenal
Bayern Munich
9 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
David Raya
78'
Gabriel Teodoro Martinelli SilvaBukayo Saka
72'
Leandro TrossardGabriel Fernando de Jesus
67'
Gabriel Fernando de Jesus
66'
Takehiro TomiyasuJakub Kiwior
66'
Thomas ParteyJorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Jack GrealishMateo Kovacic
61'
Jeremy DokuPhil Foden
61'
Rico LewisNathan Ake
27'

Đội hình

Chủ 4-1-4-1
4-3-3 Khách
18
Ortega S.
7.14
22
Raya D.
22
24
Gvardiol J.
7.47
4
White B.
4
6
Ake N.
6.34
2
Saliba W.
2
3
Dias R.
6.83
6
Gabriel
6
25
Akanji M.
6.86
15
Kiwior J.
15
16
Rodri
8.25
8
Odegaard M.
8
47
Phil Foden
6.36
20
Jorginho
20
8
Kovacic M.
6.47
41
Rice D.
41
17
Kevin De Bruyne
7.26
7
Saka B.
7
20
Bernardo Silva
6.84
29
Havertz K.
29
9
Haaland E.
6.14
9
Jesus G.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.3Bàn thắng3.4
0.7Bàn thua0.5
8.6Sút cầu môn(OT)7.8
8.1Phạt góc7.4
0.9Thẻ vàng1.8
6.5Phạm lỗi11.3
67.1%Kiểm soát bóng64.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%17%1~1510%10%
17%14%16~3013%17%
16%18%31~4527%7%
17%12%46~606%35%
18%14%61~7513%7%
20%22%76~9027%21%