KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
03/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
08-04
2024
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Nottingham Forest
Wolves
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Everton
Nottingham Forest
18 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Fulham
Newcastle United
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
West Ham United
Fulham
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Fulham
Liverpool
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Nicolas DominguezAnthony Elanga
83'
Harry ToffoloOla Aina
83'
Giovanni ReynaMorgan Gibbs White
77'
71'
Harrison ReedJoao Palhinha
71'
Bobby ReidAndreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Divock OrigiCallum Hudson-Odoi
69'
49'
Oluwatosin Adarabioyo
Morgan Gibbs White
45+2'
33'
Tom CairneySasa Lukic
33'
Adama Traore DiarraAlex Iwobi
33'
Willian Borges da SilvaHarry Wilson
Chris Wood
19'
Callum Hudson-Odoi
9'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
26
Sels M.
6.8617
Leno B.
1743
Aina O.
7.092
Tete K.
240
Murillo
6.984
Adarabioyo T.
432
Omobamidele A.
6.553
Bassey C.
37
Williams N.
6.633
Robinson A.
3328
Danilo
8.1428
Lukic S.
2822
Yates R.
6.8226
Palhinha J.
2614
Hudson-Odoi C.
7.268
Wilson H.
810
Gibbs-White M.
8.5518
Pereira A.
1821
Elanga A.
6.7522
Iwobi A.
2211
Wood Ch.
8.1719
Muniz Rodrigo
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.8 |
1.4 | Bàn thua | 1.3 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
4.2 | Phạt góc | 7.7 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
12.1 | Phạm lỗi | 10.1 |
43.7% | Kiểm soát bóng | 52.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 6% | 1~15 | 15% | 6% |
7% | 18% | 16~30 | 15% | 16% |
22% | 16% | 31~45 | 16% | 14% |
22% | 18% | 46~60 | 13% | 14% |
17% | 14% | 61~75 | 18% | 29% |
12% | 26% | 76~90 | 20% | 18% |