KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
03/04 01:45

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Everton
Burnley
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Burnley
Brighton Hove Albion
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Sheffield United
Burnley
17 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Wolves
West Ham United
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Nottingham Forest
Wolves
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Wolves
Arsenal
17 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Joao Victor Gomes da Silva
Benson HedilazioLyle Foster
86'
83'
Boubacar TraorePablo Sarabia Garcia
76'
Matheus CunhaLeon Chiwome
Jay RodriguezJacob Bruun Larsen
73'
68'
Santiago Ignacio Bueno SciuttoHugo Bueno
54'
Nelson Cabral Semedo
45+2'
Rayan Ait Nouri
Jacob Bruun Larsen
37'

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-4-1-1 Khách
49
Muric A.
6.36
1
Jose Sa
1
3
Taylor C.
6.42
22
Semedo N.
22
33
Esteve M.
6.39
23
Kilman M.
23
2
O''Shea D.
7.43
24
Toti
24
22
Vitinho
7.11
17
Bueno H.
17
34
Bruun Larsen J.
7.55
2
Doherty M.
2
16
Berge S.
6.9
5
Lemina M.
5
24
Cullen J.
6.34
8
Joao Gomes
8
17
Foster L.
7.11
3
Ait Nouri R.
3
23
Fofana D. D.
6.11
21
Sarabia P.
21
47
Odobert W.
6.58
84
Chiwome L.
84
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.5
2.4Bàn thua1.8
17.3Sút cầu môn(OT)16.3
3.6Phạt góc4.3
2.2Thẻ vàng2.1
11.6Phạm lỗi11.6
43%Kiểm soát bóng49.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%14%1~158%17%
9%10%16~3017%14%
21%14%31~4513%14%
12%12%46~6012%17%
18%20%61~7513%10%
21%28%76~9034%25%