KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Everton
Burnley
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Burnley
Brighton Hove Albion
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Sheffield United
Burnley
17 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Wolves
West Ham United
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Nottingham Forest
Wolves
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Wolves
Arsenal
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Joao Victor Gomes da Silva
Benson HedilazioLyle Foster
86'
83'
Boubacar TraorePablo Sarabia Garcia
76'
Matheus CunhaLeon Chiwome
Jay RodriguezJacob Bruun Larsen
73'
68'
Santiago Ignacio Bueno SciuttoHugo Bueno
54'
Nelson Cabral Semedo
45+2'
Rayan Ait Nouri
Jacob Bruun Larsen
37'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-1-1 Khách
49
Muric A.
6.361
Jose Sa
13
Taylor C.
6.4222
Semedo N.
2233
Esteve M.
6.3923
Kilman M.
232
O''Shea D.
7.4324
Toti
2422
Vitinho
7.1117
Bueno H.
1734
Bruun Larsen J.
7.552
Doherty M.
216
Berge S.
6.95
Lemina M.
524
Cullen J.
6.348
Joao Gomes
817
Foster L.
7.113
Ait Nouri R.
323
Fofana D. D.
6.1121
Sarabia P.
2147
Odobert W.
6.5884
Chiwome L.
84Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.5 |
2.4 | Bàn thua | 1.8 |
17.3 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
3.6 | Phạt góc | 4.3 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.6 | Phạm lỗi | 11.6 |
43% | Kiểm soát bóng | 49.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 14% | 1~15 | 8% | 17% |
9% | 10% | 16~30 | 17% | 14% |
21% | 14% | 31~45 | 13% | 14% |
12% | 12% | 46~60 | 12% | 17% |
18% | 20% | 61~75 | 13% | 10% |
21% | 28% | 76~90 | 34% | 25% |