KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
03/04 02:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Wolves
West Ham United
3 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Bayer Leverkusen
West Ham United
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
West Ham United
Fulham
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
08-04
2024
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Newcastle United
Tottenham Hotspur
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Tottenham Hotspur
Manchester City
17 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Giovani Lo CelsoBrennan Johnson
89'
Cristian Gabriel Romero
82'
Richarlison de AndradeTimo Werner
82'
Pierre Emile HojbjergYves Bissouma
74'
Brennan Johnson
70'
Pape Matar SarrRodrigo Bentancur
70'
Dejan KulusevskiJames Maddison
61'
Rodrigo Bentancur
Michail Antonio
53'
44'
Micky van de Ven
Kurt Zouma
19'
5'
Brennan Johnson
Tips
Đội hình
Chủ 4-5-1
4-2-3-1 Khách
1
Fabianski L.
6.8113
Vicario G.
1333
Emerson
6.9223
Porro P.
234
Zouma K.
7.1117
Romero C.
1715
Mavropanos K.
6.7137
van de Ven M.
375
Coufal V.
6.0438
Udogie D.
3814
Kudus M.
7.348
Bissouma Y.
87
Ward-Prowse J.
6.7230
Bentancur R.
3028
Soucek T.
6.6622
Johnson B.
2210
Paqueta L.
7.0910
Maddison J.
1020
Bowen J.
7.1816
Werner T.
169
Antonio M.
5.937
Son Heung-Min
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.9 |
2.2 | Bàn thua | 1.5 |
16.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
4.3 | Phạt góc | 6.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.3 | Phạm lỗi | 11.1 |
42% | Kiểm soát bóng | 63.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 11% | 1~15 | 14% | 13% |
14% | 10% | 16~30 | 6% | 11% |
8% | 11% | 31~45 | 24% | 16% |
14% | 25% | 46~60 | 16% | 9% |
18% | 13% | 61~75 | 12% | 20% |
27% | 28% | 76~90 | 28% | 27% |