KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
03/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Luton Town
AFC Bournemouth
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
AFC Bournemouth
Manchester United
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Aston Villa
AFC Bournemouth
18 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Crystal Palace
Manchester City
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
Liverpool
Crystal Palace
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Crystal Palace
West Ham United
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lloyd Kelly
90+2'
Enes UnalDominic Solanke
90'
Maximillian AaronsAdam Smith
90'
86'
Odsonne EdouardAdam Wharton
Justin Kluivert
79'
70'
David OzohWill Hughes
70'
Jeffrey SchluppJordan Ayew
Antoine Semenyo
68'
Justin KluivertPhillip Billing
64'
Milos KerkezDango Ouattara
63'
Marcus Tavernier
63'
59'
Will Hughes
Antoine SemenyoAlex Scott
46'
45+1'
Eberechi Eze
35'
Joachim Andersen
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-3 Khách
1
Neto
7.1730
Henderson D.
305
Kelly L.
6.932
Ward J.
227
Zabarnyi I.
7.1716
Andersen J.
164
Cook L.
7.118
Lerma J.
815
Smith A.
6.9212
Munoz D.
1229
Billing P.
7.3520
Wharton A.
2014
Scott A.
6.0719
Hughes W.
1910
Christie R.
6.893
Mitchell T.
311
Ouattara Da.
6.3110
Eze E.
109
Solanke D.
6.5314
Mateta J.
1416
Tavernier M.
6.369
Ayew J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.4 | Bàn thua | 2 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
7.7 | Phạt góc | 5.5 |
2.6 | Thẻ vàng | 2 |
14.8 | Phạm lỗi | 12.7 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 40.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 11% | 16% |
9% | 15% | 16~30 | 9% | 10% |
7% | 7% | 31~45 | 23% | 10% |
22% | 20% | 46~60 | 15% | 14% |
22% | 23% | 61~75 | 13% | 9% |
20% | 23% | 76~90 | 25% | 38% |