KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
04/04 01:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Aston Villa
Brentford
2 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Brentford
Sheffield United
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Luton Town
Brentford
16 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Brighton Hove Albion
Arsenal
2 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Burnley
Brighton Hove Albion
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
16 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Jakub ModerJoel Veltman
Frank Ogochukwu OnyekaMathias Jensen
86'
Vitaly Janelt
76'
74'
Tariq LampteyAdingra Simon
74'
Danny WelbeckFacundo Buonanotte
Sergio ReguilónKeane Lewis-Potter
73'
Bryan MbeumoYoane Wissa
73'
Mikkel DamsgaardYegor Yarmolyuk
64'
64'
Julio Cesar EncisoAdam Lallana
53'
Facundo Buonanotte
45+2'
Lewis Dunk

Đội hình

Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Flekken M.
7.95
1
Verbruggen B.
1
22
Collins N.
7.01
34
Veltman J.
34
20
Ajer K.
7.28
29
van Hecke J. P.
29
13
Zanka
6.78
5
Dunk L.
5
23
Lewis-Potter K.
6.42
3
Igor
3
8
Jensen M.
6.69
13
Gross P.
13
27
Janelt V.
7.23
20
Noom Quomah Baleba C.
20
33
Yegor Yarmolyuk
6.47
40
Buonanotte F.
40
30
Roerslev Rasmussen M.
6.48
14
Lallana A.
14
11
Wissa Y.
6.26
24
Adingra S.
24
17
Toney I.
6.46
9
Joao Pedro
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.4
2.2Bàn thua1.4
18Sút cầu môn(OT)11.8
4.6Phạt góc6.4
2.9Thẻ vàng2.5
8.9Phạm lỗi9.5
36.2%Kiểm soát bóng63.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%12%1~1515%15%
17%18%16~308%20%
10%16%31~4513%20%
20%16%46~6012%4%
15%12%61~7525%22%
20%26%76~9022%15%