KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
04/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Brighton Hove Albion
Arsenal
2 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
10-04
2024
Arsenal
Bayern Munich
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
Arsenal
Aston Villa
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Luton Town
AFC Bournemouth
2 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Manchester City
Luton Town
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Luton Town
Brentford
16 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jorge Luiz Frello Filho,JorginhoEmile Smith Rowe
85'
81'
Luke BerryAndros Townsend
75'
Cauley WoodrowFred Onyedinma
Gabriel Teodoro Martinelli SilvaReiss Nelson
75'
Takehiro TomiyasuOlexandr Zinchenko
74'
74'
Fred Onyedinma
Declan RiceThomas Partey
67'
Edward NketiahKai Havertz
66'
Kai Havertz
66'
54'
Tahith ChongPelly Ruddock
Daiki Hashioka
44'
Martin Odegaard
24'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
22
Raya D.
6.6424
Kaminski T.
2435
Zinchenko O.
7.6127
Hashioka D.
276
Gabriel
7.5215
Mengi T.
152
Saliba W.
6.8712
Kabore I.
124
White B.
6.9532
Onyedinma F.
3210
Smith Rowe E.
7.046
Barkley R.
65
Partey T.
6.5417
Ruddock P.
178
Odegaard M.
7.4545
Doughty A.
4519
Trossard L.
6.9630
Townsend A.
3029
Havertz K.
7.4218
Clark J.
1824
Nelson R.
6.689
Morris C.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.9 | Bàn thắng | 1.7 |
0.5 | Bàn thua | 3 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 18.3 |
7.2 | Phạt góc | 5.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.5 | Phạm lỗi | 10.5 |
61% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 14% | 1~15 | 10% | 11% |
14% | 10% | 16~30 | 17% | 9% |
18% | 17% | 31~45 | 7% | 14% |
12% | 14% | 46~60 | 35% | 24% |
14% | 10% | 61~75 | 7% | 24% |
22% | 31% | 76~90 | 21% | 16% |