KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
03/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Fulham
Newcastle United
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Newcastle United
Tottenham Hotspur
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Manchester United
Newcastle United
17 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Everton
Burnley
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-04
2024
Chelsea FC
Everton
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Everton
Nottingham Forest
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Youssef Chermiti
90+7'
Dwight Mcneil
90'
Seamus ColemanBen Godfrey
88'
Dominic Calvert-Lewin
82'
Youssef ChermitiIdrissa Gana Gueye
81'
James Tarkowski
Paul DummettLewis Hall
79'
Joseph WillockElliot Anderson
71'
61'
James GarnerAmadou Onana
61'
Dominic Calvert-LewinBeto Betuncal
60'
Andre Filipe Tavares GomesAbdoulaye Doucoure
Dan Burn
58'
Alexander Isak
15'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-1-1 Khách
1
Dubravka M.
6.641
Pickford J.
120
Hall L.
7.4822
Godfrey B.
2233
Burn D.
7.676
Tarkowski J.
65
Schar F.
7.0332
Branthwaite J.
3217
Krafth E.
6.4519
Mykolenko V.
1932
Anderson E.
6.8418
Young A.
1839
Guimaraes B.
8.278
Onana A.
836
Longstaff S.
6.627
Gueye I.
2715
Barnes H.
7.277
McNeil D.
714
Isak A.
7.6816
Doucoure A.
1623
Murphy J.
6.4614
Beto
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 0.8 |
2.2 | Bàn thua | 1.5 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
4.3 | Phạt góc | 5 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.4 | Phạm lỗi | 10.3 |
51.4% | Kiểm soát bóng | 45% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 17% | 1~15 | 3% | 12% |
11% | 10% | 16~30 | 19% | 9% |
23% | 7% | 31~45 | 15% | 19% |
13% | 22% | 46~60 | 19% | 7% |
19% | 12% | 61~75 | 17% | 24% |
23% | 30% | 76~90 | 25% | 26% |