KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
05/04 02:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
07-04
2024
Sheffield United
Chelsea FC
2 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-04
2024
Chelsea FC
Everton
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
15 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
07-04
2024
Manchester United
Liverpool
2 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
AFC Bournemouth
Manchester United
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Manchester United
Newcastle United
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+12'
Harry Maguire
Cole Jermaine Palmer
90+10'
Cole Jermaine Palmer
90+9'
Noni MaduekeConor Gallagher
89'
86'
Mason MountAlejandro Garnacho
75'
Scott MctominayCasemiro
Trevoh Thomas ChalobahAxel Disasi
75'
Alfie GilchristMalo Gusto
75'
Carney ChukwuemekaMoises Caicedo
71'
Raheem SterlingMykhailo Mudryk
71'
67'
Alejandro Garnacho
66'
Willy KambwalaJonny Evans
66'
Marcus RashfordRasmus Hojlund
46'
Jonny EvansRaphael Varane
39'
Bruno Joao N. Borges Fernandes
Enzo Fernandez
35'
34'
Alejandro Garnacho
Malo Gusto
32'
Cole Jermaine Palmer
19'
Conor Gallagher
4'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
28
Petrovic D.
5.6724
Onana A.
243
Cucurella M.
6.6529
Wan-Bissaka A.
295
Badiashile B.
6.155
Maguire H.
52
Disasi A.
5.8919
Varane R.
1927
Gusto M.
6.3720
Dalot D.
208
Fernandez E.
6.8618
Casemiro
1825
Caicedo M.
5.2537
Kobbie Mainoo
3710
Mudryk M.
6.5321
Antony
2123
Gallagher C.
7.888
Fernandes B.
820
Palmer C.
1017
Garnacho A.
1715
Jackson N.
7.1211
Hojlund R.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 |
15.9 | Sút cầu môn(OT) | 22.2 |
5.7 | Phạt góc | 5.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.5 | Phạm lỗi | 10.9 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 47.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 23% | 1~15 | 8% | 4% |
13% | 15% | 16~30 | 12% | 15% |
19% | 3% | 31~45 | 14% | 17% |
12% | 9% | 46~60 | 18% | 10% |
15% | 15% | 61~75 | 12% | 23% |
27% | 27% | 76~90 | 34% | 26% |