KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
04/04 02:15
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Crystal Palace
Manchester City
2 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
10-04
2024
Real Madrid
Manchester City
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Manchester City
Luton Town
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Aston Villa
Brentford
2 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
12-04
2024
Aston Villa
Lille OSC
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
Arsenal
Aston Villa
10 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Calum Chambers
Sergio Gómez MartínJeremy Doku
80'
Oscar BobbPhil Foden
80'
77'
Omari KellymanNicolo Zaniolo
Matheus Luiz NunesRodrigo Hernandez
75'
Mateo KovacicBernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
75'
71'
Alexandre Moreno LoperaJhon Durán
Phil Foden
69'
64'
Calum ChambersDouglas Luiz Soares de Paulo
63'
Youri TielemansTim Iroegbunam
63'
Leon BaileyMoussa Diaby
Phil Foden
62'
Phil Foden
45+1'
38'
Douglas Luiz Soares de Paulo
Jack Grealish
32'
20'
Jhon Durán
Rodrigo Hernandez
11'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
18
Ortega S.
6.9925
Olsen R.
2524
Gvardiol J.
7.394
Konsa E.
425
Akanji M.
7.233
Diego Carlos
33
Dias R.
7.2617
Lenglet C.
1782
Lewis R.
7.0512
Digne L.
1220
Bernardo Silva
6.6747
Iroegbunam T.
4716
Rodri
8.676
Douglas Luiz
610
Grealish J.
7.4319
Diaby M.
1947
Phil Foden
1027
Rogers M.
2711
Doku J.
8.4622
Zaniolo N.
2219
Julian Alvarez
7.4524
Duran J.
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.8 |
0.7 | Bàn thua | 1.5 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
7.9 | Phạt góc | 6.3 |
0.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
6.8 | Phạm lỗi | 10.7 |
67.1% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 8% | 1~15 | 10% | 7% |
17% | 24% | 16~30 | 13% | 13% |
16% | 9% | 31~45 | 27% | 13% |
17% | 14% | 46~60 | 6% | 28% |
18% | 19% | 61~75 | 13% | 18% |
20% | 22% | 76~90 | 27% | 18% |