KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
05/04 01:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
07-04
2024
Manchester United
Liverpool
2 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Liverpool
Atalanta
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
Liverpool
Crystal Palace
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
07-04
2024
Sheffield United
Chelsea FC
2 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Brentford
Sheffield United
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Sheffield United
Burnley
15 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cody Gakpo
90'
87'
Anis Ben SlimaneMason Holgate
87'
Oliver McBurnie
78'
Andrew BrooksAuston Trusty
Alexis Mac Allister
76'
Curtis JonesDominik Szoboszlai
73'
Cody GakpoJoseph Gomez
73'
63'
Oliver McBurnieJames Mcatee
63'
William OsulaBen Brereton
62'
Ben OsborneGustavo Hamer
Andrew RobertsonRyan Jiro Gravenberch
60'
Harvey ElliottMohamed Salah Ghaly
60'
58'
Conor Bradley
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
17'

Đội hình

Chủ 4-3-3
3-5-2 Khách
62
Kelleher C.
6.93
13
Grbic I.
13
2
Gomez J.
6.59
30
Holgate M.
30
4
van Dijk V.
6.62
15
Ahmedhodzic A.
15
5
Konate I.
6.94
19
Robinson J.
19
84
Bradley C.
6.16
20
Bogle J.
20
38
Gravenberch R.
6.46
21
Souza Vini
21
10
Mac Allister A.
8.53
24
Oliver Arblaster
24
8
Szoboszlai D.
7.06
8
Hamer G.
8
7
Diaz L.
7.74
5
Trusty A.
5
9
Nunez D.
7.61
11
Brereton Diaz B.
11
11
Salah M.
6.72
28
McAtee J.
28
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.8Bàn thắng1.4
0.8Bàn thua3.3
13.1Sút cầu môn(OT)18.7
7.3Phạt góc3.4
1.8Thẻ vàng2.4
13Phạm lỗi10.4
60.6%Kiểm soát bóng32.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%6%1~1515%13%
9%9%16~3015%20%
14%27%31~4518%7%
15%6%46~6012%14%
16%30%61~7512%15%
30%21%76~9021%28%