KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-04
2024
Chelsea FC
Everton
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Everton
Nottingham Forest
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-04
2024
Everton
Liverpool
18 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Burnley
Brighton Hove Albion
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Sheffield United
Burnley
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
27-04
2024
Manchester United
Burnley
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Sander Berge
Beto BetuncalDominic Calvert-Lewin
84'
84'
Johann Berg GudmundssonWilson Odobert
84'
Zeki AmdouniCharlie Taylor
84'
Jay RodriguezLorenz Assignon
Jack HarrisonAshley Young
83'
69'
Josh BrownhillJacob Bruun Larsen
67'
Dara O Shea
61'
Victor Alexander da Silva,VitinhoDavid Datro Fofana
Dominic Calvert-Lewin
45+1'
Andre Filipe Tavares Gomes
45'
James Tarkowski
34'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-1-1
4-4-2 Khách
1
Pickford J.
6.5749
Muric A.
4919
Mykolenko V.
7.4720
Assignon L.
2032
Branthwaite J.
7.412
O''Shea D.
26
Tarkowski J.
6.6733
Esteve M.
3323
Coleman S.
6.823
Taylor C.
37
McNeil D.
7.0917
Foster L.
1721
Gomes A.
6.8224
Cullen J.
2437
Garner J.
6.8616
Berge S.
1618
Young A.
7.1434
Bruun Larsen J.
3416
Doucoure A.
7.0847
Odobert W.
479
Calvert-Lewin D.
8.3723
Fofana D. D.
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.1 |
1.6 | Bàn thua | 2.4 |
15.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.7 |
4.8 | Phạt góc | 4.1 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.2 | Phạm lỗi | 11.9 |
44.1% | Kiểm soát bóng | 44.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 17% | 1~15 | 15% | 8% |
10% | 3% | 16~30 | 10% | 17% |
7% | 24% | 31~45 | 17% | 15% |
22% | 13% | 46~60 | 7% | 12% |
10% | 20% | 61~75 | 25% | 12% |
32% | 20% | 76~90 | 25% | 34% |