KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
06/04 23:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Burnley
Brighton Hove Albion
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
26-04
2024
Brighton Hove Albion
Manchester City
19 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
10-04
2024
Arsenal
Bayern Munich
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
Arsenal
Aston Villa
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
18-04
2024
Bayern Munich
Arsenal
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Benjamin William White
89'
Edward NketiahKai Havertz
89'
Fabio VieiraMartin Odegaard
86'
Leandro Trossard
79'
William Saliba
Anssumane FatiDanny Welbeck
76'
Carlos Baleba
76'
72'
Takehiro TomiyasuOlexandr Zinchenko
64'
Gabriel Teodoro Martinelli SilvaBukayo Saka
64'
Leandro TrossardGabriel Fernando de Jesus
Facundo BuonanotteJakub Moder
63'
João Pedro Junqueira de JesusJulio Cesar Enciso
63'
62'
Kai Havertz
33'
Bukayo Saka
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
1
Verbruggen B.
6.4622
Raya D.
2230
Estupinan P.
6.494
White B.
45
Dunk L.
6.132
Saliba W.
229
van Hecke J. P.
6.486
Gabriel
62
Lamptey T.
5.7635
Zinchenko O.
3513
Gross P.
6.318
Odegaard M.
820
Noom Quomah Baleba C.
5.6620
Jorginho
2010
Enciso J.
5.9741
Rice D.
4115
Moder J.
5.737
Saka B.
724
Adingra S.
6.4729
Havertz K.
2918
Welbeck D.
6.149
Jesus G.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.9 |
1.3 | Bàn thua | 0.4 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.4 |
6.6 | Phạt góc | 6.5 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.9 | Phạm lỗi | 13 |
63.7% | Kiểm soát bóng | 59.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 16% | 11% |
17% | 15% | 16~30 | 16% | 14% |
17% | 20% | 31~45 | 19% | 7% |
14% | 12% | 46~60 | 4% | 37% |
12% | 14% | 61~75 | 26% | 7% |
25% | 21% | 76~90 | 16% | 22% |