KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Nottingham Forest
Wolves
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Wolves
Arsenal
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-04
2024
Wolves
AFC Bournemouth
18 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Bayer Leverkusen
West Ham United
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
West Ham United
Fulham
7 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
West Ham United
Bayer Leverkusen
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Matheus Cunha
90+13'
Pablo Sarabia Garcia
90+11'
Max Kilman
90+9'
90'
Lucas Tolentino Coelho de Lima
Boubacar Traore
88'
Hugo BuenoMatt Doherty
87'
Tawanda ChirewaThomas Glyn Doyle
87'
84'
James Ward Prowse
Toti Gomes
78'
Leon ChiwomePablo Sarabia Garcia
75'
Boubacar TraoreMario Lemina
75'
73'
Lucas Tolentino Coelho de Lima
63'
Emerson Palmieri dos Santos
Matheus CunhaRayan Ait Nouri
55'
54'
Aaron CresswellJarrod Bowen
46'
Ben JohnsonVladimir Coufal
46'
Michail AntonioTomas Soucek
Joao Victor Gomes da Silva
43'
Pablo Sarabia Garcia
33'
30'
Emerson Palmieri dos Santos
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
1
Jose Sa
6.031
Fabianski L.
124
Toti
6.235
Coufal V.
523
Kilman M.
5.9415
Mavropanos K.
154
Bueno S.
6.314
Zouma K.
42
Doherty M.
7.1233
Emerson
338
Joao Gomes
7.0519
Alvarez E.
195
Lemina M.
6.7428
Soucek T.
2822
Semedo N.
7.1314
Kudus M.
1420
Doyle T.
6.157
Ward-Prowse J.
73
Ait Nouri R.
7.2910
Paqueta L.
1021
Sarabia P.
6.9120
Bowen J.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.9 |
1.5 | Bàn thua | 2 |
15.5 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
4.3 | Phạt góc | 4.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.8 | Phạm lỗi | 11.1 |
48.9% | Kiểm soát bóng | 40.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 17% | 16% |
10% | 16% | 16~30 | 14% | 6% |
18% | 8% | 31~45 | 17% | 20% |
10% | 14% | 46~60 | 14% | 16% |
20% | 18% | 61~75 | 12% | 12% |
26% | 26% | 76~90 | 23% | 27% |