KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại Hạng Anh
06/04 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Manchester City
Luton Town
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Luton Town
Brentford
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
27-04
2024
Wolves
Luton Town
21 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
AFC Bournemouth
Manchester United
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Aston Villa
AFC Bournemouth
15 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-04
2024
Wolves
AFC Bournemouth
18 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Carlton Morris
90'
87'
Alex ScottLewis Cook
86'
Marcos SenesiMilos Kerkez
Cauley WoodrowTahith Chong
80'
Jordan Clark
73'
69'
Enes UnalAntoine Semenyo
68'
Phillip BillingJustin Kluivert
Fred OnyedinmaAndros Townsend
62'
Luke BerryDaiki Hashioka
62'
58'
Dango OuattaraMarcus Tavernier
52'
Marcus Tavernier

Đội hình

Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
24
Kaminski T.
6.07
1
Neto
1
16
Burke R.
7.11
15
Smith A.
15
15
Mengi T.
6.92
27
Zabarnyi I.
27
12
Kabore I.
7.28
5
Kelly L.
5
45
Doughty A.
6.56
3
Kerkez M.
3
18
Clark J.
8.48
4
Cook L.
4
6
Barkley R.
7.04
10
Christie R.
10
27
Hashioka D.
5.99
16
Tavernier M.
16
14
Chong T.
6.32
19
Kluivert J.
19
30
Townsend A.
6.12
24
Semenyo A.
24
9
Morris C.
8.45
9
Solanke D.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.5
2.8Bàn thua1.3
17.7Sút cầu môn(OT)12
5.7Phạt góc8.1
2.2Thẻ vàng2.6
9.7Phạm lỗi15
48.6%Kiểm soát bóng47.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%18%1~1511%10%
8%6%16~3011%10%
15%8%31~4516%22%
15%24%46~6024%14%
10%24%61~7522%16%
34%20%76~9014%24%