KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại Hạng Anh
06/04 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
12-04
2024
Aston Villa
Lille OSC
5 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
Arsenal
Aston Villa
8 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
18-04
2024
Lille OSC
Aston Villa
12 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Brentford
Sheffield United
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Luton Town
Brentford
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
27-04
2024
Everton
Brentford
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Douglas Luiz Soares de Paulo
90+6'
Alexandre Moreno LoperaLucas Digne
90+1'
Jhon DuránYouri Tielemans
90+1'
Moussa DiabyLeon Bailey
90+1'
86'
Frank Ogochukwu OnyekaMathias Jensen
86'
Neal MaupayBryan Mbeumo
Diego Carlos
84'
81'
Yegor YarmolyukYoane Wissa
81'
Ivan ToneyMikkel Damsgaard
Ollie Watkins
80'
76'
Keane Lewis-PotterSergio Reguilón
Nicolo ZanioloMorgan Rogers
68'
68'
Yoane Wissa
61'
Bryan Mbeumo
59'
Mathias Zanka Jorgensen
53'
Yoane Wissa
Morgan Rogers
46'
42'
Mikkel Damsgaard
Ollie Watkins
39'

Đội hình

Chủ 4-4-1-1
3-5-2 Khách
1
Martinez E.
5.71
1
Flekken M.
1
12
Digne L.
6.31
13
Zanka
13
14
Torres P.
6.09
20
Ajer K.
20
3
Diego Carlos
6.35
22
Collins N.
22
4
Konsa E.
6.07
30
Roerslev Rasmussen M.
30
27
Rogers M.
7.32
8
Jensen M.
8
6
Douglas Luiz
6.45
27
Janelt V.
27
8
Tielemans Y.
7.1
24
Damsgaard M.
24
31
Bailey L.
6.31
12
Reguilon S.
12
7
McGinn J.
7.34
11
Wissa Y.
11
11
Watkins O.
8.51
19
Mbeumo B.
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.1
1.6Bàn thua1.9
12.5Sút cầu môn(OT)18.5
5.9Phạt góc4.4
2.4Thẻ vàng2.7
10.7Phạm lỗi8.3
48.3%Kiểm soát bóng36.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%15%1~159%15%
25%17%16~3011%8%
11%10%31~4513%13%
13%20%46~6023%12%
18%15%61~7525%25%
22%20%76~9016%22%