KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Ý
04/04 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
08-04
2024
Juventus
Fiorentina
3 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
11-04
2024
FC Viktoria Plzen
Fiorentina
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
15-04
2024
Fiorentina
Genoa
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Cagliari
Atalanta
3 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Liverpool
Atalanta
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
16-04
2024
Atalanta
Hellas Verona
11 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Gianluca Scamacca
89'
Hans HateboerEmil Holm
Nanitamo Jonathan IkoneAndrea Belotti
85'
Cristian Kouame
81'
79'
Marten de Roon
Arthur Henrique Ramos de Oliveira MeloLucas Beltran
78'
78'
El Bilal ToureAdemola Lookman
60'
Mitchel BakkerMatteo Ruggeri
Rolando Mandragora
55'
46'
Gianluca ScamaccaAleksey Miranchuk
46'
Ederson Jose dos Santos LourencoMario Pasalic
Rolando Mandragora
31'
29'
Aleksey Miranchuk

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
3-4-1-2 Khách
1
Terracciano P.
29
Carnesecchi M.
29
65
Parisi F.
19
Djimsiti B.
19
16
Ranieri L.
4
Hien I.
4
4
Milenkovic N.
23
Kolasinac S.
23
33
Kayode M.
3
Holm E.
3
5
Bonaventura G.
8
Pasalic M.
8
38
Mandragora R.
15
De Roon M.
15
99
Kouame C.
22
Ruggeri M.
22
9
Beltran L.
7
Koopmeiners T.
7
10
Gonzalez N.
59
Miranchuk Al.
59
20
Belotti A.
11
Lookman A.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng2
1.6Bàn thua1.3
9.8Sút cầu môn(OT)13.1
5.4Phạt góc5.2
2.2Thẻ vàng2.9
12.3Phạm lỗi13.4
53.2%Kiểm soát bóng46.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%10%1~1518%14%
14%15%16~3018%8%
4%20%31~4513%22%
17%20%46~6016%17%
23%13%61~758%11%
25%20%76~9024%25%