KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Ý
03/04 02:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
08-04
2024
Juventus
Fiorentina
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Torino
Juventus
10 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
20-04
2024
Cagliari
Juventus
16 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
AS Roma
Lazio
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lazio
Salernitana
9 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-04
2024
Genoa
Lazio
16 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Carlos AlcarazWeston Mckennie
89'
Alex Sandro Lobo SilvaFilip Kostic
89'
Moise KeaneDusan Vlahovic
86'
Timothy Weah
85'
81'
Elseid HisajMario Gila
Timothy WeahAndrea Cambiaso
81'
Kenan YildizFederico Chiesa
81'
73'
Valentin Mariano Castellanos GimenezCiro Immobile
72'
Daichi KamadaLuis Alberto Romero Alconchel
Dusan Vlahovic
64'
Federico Chiesa
50'
46'
Nicolo CasalePatricio Gabarron Gil,Patric
Federico Gatti
37'
14'
Gustav IsaksenMattia Zaccagni
Andrea Cambiaso
13'

Đội hình

Chủ 3-5-2
3-4-2-1 Khách
36
Perin M.
35
Mandas C.
35
6
Danilo
4
Patric
4
3
Bremer
13
Romagnoli A.
13
4
Gatti F.
34
Gila M.
34
11
Kostic F.
77
Marusic A.
77
25
Rabiot A.
8
Guendouzi M.
8
5
Locatelli M.
5
Vecino M.
5
16
McKennie W.
20
Zaccagni M.
20
27
Cambiaso A.
7
Felipe Anderson
7
7
Chiesa F.
10
Luis Alberto
10
9
Vlahovic D.
17
Immobile C.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng1.3
1.2Bàn thua1.3
11.4Sút cầu môn(OT)16.2
5.4Phạt góc5
2.2Thẻ vàng2.4
11.7Phạm lỗi10.3
50.6%Kiểm soát bóng49.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%15%1~1516%5%
12%10%16~3012%5%
9%13%31~4524%23%
18%18%46~6012%26%
18%15%61~7516%26%
25%26%76~9020%11%