KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Điển
01/04 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
06-04
2024
Brommapojkarna
AIK Solna
4 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2024
Mjallby AIF
AIK Solna
11 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
AIK Solna
Djurgardens
19 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
07-04
2024
Vasteras SK FK
Elfsborg
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
13-04
2024
Vasteras SK FK
Halmstads
12 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Malmo FF
Vasteras SK FK
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ahmad FaqaIsmaila Coulibaly
89'
89'
Isak JonssonAlex Douglas
79'
Alexander Thongla-Iad WarnerydMax Larsson
79'
Pedro RibeiroSimon Johansson
Anton Saletros
78'
Victor AnderssonTaha Ayari
72'
71'
Henry OffiaMatteo Ahlinvi
71'
Jabir AliIbrahim Diabate
Ismaila CoulibalyOmar Faraj
66'
Eskil Edh
64'
Rui Modesto
53'
52'
Max Larsson
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-3 Khách
15
Nordfeldt K.
1
Fagerstrom A.
112
Bjornstrom A.
2
Herman Magnusson
24
Papagiannopoulos S.
23
Marques M.
2316
Tiedemann B.
3
Alex Douglas
32
Eskil Edh
11
Gefvert S.
1145
Ayari T.
24
Marcus Linday
247
Saletros A.
22
Patric Karl Emil Aslund
2210
Celina B.
44
Max Larsson
4432
Modesto R.
6
Johansson S.
628
Pittas I.
17
Diabate I.
179
Faraj O.
8
Ahlinvi M.
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
0.9 | Bàn thua | 1.1 |
7.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
5.8 | Phạt góc | 6.1 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.2 |
13 | Phạm lỗi | 0 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 57.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 10% | 1~15 | 24% | 9% |
16% | 23% | 16~30 | 12% | 19% |
18% | 8% | 31~45 | 15% | 25% |
18% | 28% | 46~60 | 12% | 22% |
14% | 16% | 61~75 | 15% | 9% |
20% | 11% | 76~90 | 21% | 12% |