KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thụy Điển
01/04 21:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
07-04
2024
Vasteras SK FK
Elfsborg
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Hammarby
Elfsborg
12 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Elfsborg
Kalmar FF
19 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
07-04
2024
IFK Varnamo
GAIS
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
IFK Varnamo
Malmo FF
12 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
IK Sirius FK
IFK Varnamo
19 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Frank Junior AdjeiCarl Johansson
86'
Freddy WinsthAjdin Zeljkovic
76'
Samuel Kotto
Camil JebaraArber Zeneli
67'
67'
Gunnar Hampus NasstromWilliam Kenndal
Besfort ZeneliAndri Fannar Baldursson
65'
Jens ThomasenNoah Soderberg
65'
56'
Ajdin Zeljkovic
Jalal Abdullai
52'
42'
Wenderson Oliveira
Gottfrid RappSimon Hedlund
36'
Simon Hedlund
28'
Noah Soderberg
14'
Michael Baidoo
11'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
30
Marcus Bundgaard Sorensen
39
Andersson V.
39
23
Hult N.
5
Larsson V.
5
2
Yegbe T.
23
Samuel Kotto
23
8
Holmen S.
2
Rapp J.
2
13
Larsson J.
3
Bergh V.
3
6
Baldursson A. F.
8
Kenndal W.
8
10
Baidoo M.
10
Zeljkovic A.
10
28
Soderberg N.
22
Thern S.
22
9
Zeneli A.
14
Engvall G.
14
14
Jalal Abdullai
11
Wenderson
11
15
Hedlund S.
7
Johansson C.
7
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.4Bàn thắng1.2
2Bàn thua0.9
7.7Sút cầu môn(OT)8
6.6Phạt góc4.8
2.1Thẻ vàng1.7
15Phạm lỗi12
47.1%Kiểm soát bóng55.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%13%1~1510%6%
15%23%16~3023%15%
17%8%31~4518%25%
14%15%46~6015%9%
7%17%61~7515%18%
30%21%76~9015%25%