KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thụy Điển
31/03 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
07-04
2024
IFK Varnamo
GAIS
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
IFK Norrkoping
GAIS
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
GAIS
Mjallby AIF
20 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
06-04
2024
Brommapojkarna
AIK Solna
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Hacken
Brommapojkarna
13 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Halmstads
Brommapojkarna
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Filip Gustafsson
90+1'
Filip GustafssonJoackim Aberg
89'
86'
Paya PichkahLudvig Fritzson
86'
Rasmus OrqvistWilmer Odefalk
85'
Alexander JohanssonAlex Timossi Andersson
83'
Axel Noren
Edvin BecirovicAmin Boudri
78'
Robin Wendin ThomassonHarun Ibrahim
78'
77'
Leonard Zuta
69'
Wilmer Odefalk
65'
Daleho IrandustNikola Vasic
Mervan CelikJonas Lindberg
63'
William MilovanovicAxel Henriksson
62'
58'
Nikola Vasic
45+1'
Ludvig Fritzson
40'
Alex Timossi Andersson
Amin Boudri
38'
Jonas Lindberg
37'
11'
Adam Jakobsen

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
1
Mergim Krasniqi
35
Bergstrom L.
35
32
Ibrahim H.
17
Jensen A.
17
22
Anes Cardaklija
26
Calisir A.
26
4
Noren A.
27
Kaare Barslund
27
6
Wangberg A.
2
Heggem T.
2
25
Lindberg J.
21
Andersson A.
21
7
Aberg J.
16
Jakobsen A.
16
21
Axel Henriksson
13
Fritzson L.
13
17
Amin Boudri
7
7
18
Holmstrom A.
9
Vasic N.
9
9
Gustav Lundgren
10
Wilmer Odefalk
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng1.8
0.9Bàn thua0.7
6.2Sút cầu môn(OT)7.2
7.7Phạt góc6.4
1.8Thẻ vàng1.6
0Phạm lỗi15
59.3%Kiểm soát bóng55.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
12%16%1~153%15%
18%16%16~3020%13%
16%9%31~4516%20%
9%20%46~6033%8%
16%16%61~756%6%
27%21%76~9020%33%