KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thụy Điển
01/04 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
07-04
2024
Halmstads
IFK Goteborg
6 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Kalmar FF
IFK Goteborg
12 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
IFK Goteborg
IFK Norrkoping
19 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
09-04
2024
Djurgardens
Hacken
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Djurgardens
IK Sirius FK
12 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
AIK Solna
Djurgardens
19 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Lion BeqiriPyndt Andreas
87'
Paulos Abraham
84'
77'
Magnus ErikssonSamuel Holm
77'
Peter TherkildsenLars Erik Oskar Fallenius
Oscar PetterssonArbnor Mucolli
77'
Sebastian OhlssonGustaf Norlin
77'
Mattias JohanssonEmil Salomonsson
77'
76'
Tobias Fjeld Gulliksen
72'
Miro Tenho
70'
Musa QurbanlyDeniz Hummet
Paulos AbrahamAnders Trondsen
66'
45+7'
Lucas Bergvall
45+5'
Samuel Dahl
45+2'
Besard Sabovic
39'
Marcus Danielsson
Kolbeinn Thórdarson
27'
Arbnor Mucolli
25'
22'
Besard SabovicRasmus Schuller
Kolbeinn Thórdarson
17'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
25
Elis Bishesari
35
Widell Zetterstrom J.
35
6
Trondsen A.
2
Johansson P.
2
15
Hausner S.
5
Tenho M.
5
13
Svensson G.
3
Danielson M.
3
2
Salomonsson E.
26
Samuel Dahl
26
23
Thordarson K.
10
Leach S.
10
8
Pyndt A.
6
Schuller R.
6
30
Yalcouye M.
15
Fallenius O.
15
19
Mucolli A.
21
Lucas Bergvall
21
14
Norlin G.
16
Gulliksen T.
16
29
Santos T.
11
Hummet D.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng2
2.3Bàn thua0.8
8.3Sút cầu môn(OT)6.6
4.2Phạt góc4.2
1.9Thẻ vàng1.4
0Phạm lỗi12
51.2%Kiểm soát bóng52.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
6%20%1~1513%11%
25%11%16~304%14%
11%9%31~4515%11%
13%14%46~6026%23%
16%20%61~7522%17%
25%24%76~9017%20%