Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
VĐQG Thụy ĐiểnVĐQG Thụy Điển
IFK Goteborg
IFK Goteborg
-
-
-
Djurgardens
Djurgardens
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
87'
Lion Beqiri
Pyndt Andreas
84'
Paulos Abraham
Magnus Eriksson
Samuel Holm
77'
Peter Therkildsen
Lars Erik Oskar Fallenius
77'
77'
Oscar Pettersson
Arbnor Mucolli
77'
Sebastian Ohlsson
Gustaf Norlin
77'
Mattias Johansson
Emil Salomonsson
Tobias Fjeld Gulliksen
76'
Miro Tenho
72'
Musa Qurbanly
Deniz Hummet
70'
66'
Paulos Abraham
Anders Trondsen
Lucas Bergvall
45+7'
Samuel Dahl
45+5'
Besard Sabovic
45+2'
Marcus Danielsson
39'
27'
Kolbeinn Thórdarson
25'
Arbnor Mucolli
Besard Sabovic
Rasmus Schuller
22'
17'
Kolbeinn Thórdarson
Dự đoán
L
W
L
W
W
Hạng 5
VĐQG Thụy ĐiểnDjurgardens
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Djurgardens0.94
1X2
away1.01
O/U
over1.03
D
W
W
D
W
Hạng 6
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
IFK Goteborg
IFK Goteborg
vs
Djurgardens
Djurgardens
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
160
16
1.01
Dự đoán tỷ số
1 - 2
Tỷ lệ Odds
1.01
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng2
2.3Bàn thua0.8
8.3Sút cầu môn(OT)6.6
4.2Phạt góc4.2
1.9Thẻ vàng1.4
0Phạm lỗi12
51.2%Kiểm soát bóng52.5%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
IFK Goteborg
IFK Goteborg
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Djurgardens
Djurgardens
Đội hình ra sân
IFK Goteborg
IFK Goteborg
4-3-3
4-2-3-1
Djurgardens
Djurgardens
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
IFK Goteborg chủ nhà
Djurgardens chủ nhà
IFK Goteborg
IFK Goteborg
Won 0%
IFK Goteborg
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
Djurgardens
Djurgardens
Djurgardens
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
5
IFK Goteborg
IFK Goteborg
26
14
2
10
36
31
+5
44
L
W
L
W
W
6
Djurgardens
Djurgardens
26
11
9
6
41
26
+15
42
D
W
W
D
W